Nhóm | Tên cây trồng | GBVN No | Tên nguồn GEN | Tên khoa học | Dân tộc | Cơ quan lưu trữ | Nơi thu thập | Năm | Bản chất nguồn GEN | Nguồn | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
360477 | Nấm | Nấm kim châm | GBVNML20.92 | Nấm kim châm | Flammulina velutipes | Trung tâm Công nghệ sinh học thực vật | Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp | Cập nhật năm 2016 | ||||
360478 | Nấm | Nấm kim châm | GBVNML20.93 | Nấm kim châm vàng | Flammulina velutipes | Trung tâm Công nghệ sinh học thực vật | Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp | Cập nhật năm 2016 | ||||
360479 | Nấm | Nấm kim châm | GBVNML20.94 | Nấm kim châm | Flammulina velutipes | Trung tâm Công nghệ sinh học thực vật | Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp | Cập nhật năm 2016 | ||||
360480 | Nấm | Nấm kim châm | GBVNML20.91 | Nấm kim châm | Flammulina sp. | Trung tâm Công nghệ sinh học thực vật | Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp | Cập nhật năm 2016 |