360499 |
Nấm |
Nấm mỡ |
GBVNML20.51 |
Nấm mỡ |
Agaricus blazei |
|
Trung tâm Công nghệ sinh học thực vật |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360500 |
Nấm |
Nấm mỡ |
GBVNML20.55 |
Nấm mỡ |
Agaricus bitorquis |
|
Trung tâm Công nghệ sinh học thực vật |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360501 |
Nấm |
Nấm mỡ |
GBVNML20.48 |
Nấm mỡ chịu nhiệt |
Agaricus bisporus |
|
Trung tâm Công nghệ sinh học thực vật |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360502 |
Nấm |
Nấm mỡ |
GBVNML20.49 |
Nấm mỡ |
Agaricus bisporus |
|
Trung tâm Công nghệ sinh học thực vật |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360503 |
Nấm |
Nấm mỡ |
GBVNML20.50 |
Nấm mỡ |
Agaricus bisporus |
|
Trung tâm Công nghệ sinh học thực vật |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360504 |
Nấm |
Nấm mỡ |
GBVNML20.52 |
Nấm mỡ |
Agaricus bisporus |
|
Trung tâm Công nghệ sinh học thực vật |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360505 |
Nấm |
Nấm mỡ |
GBVNML20.53 |
Nấm mỡ nâu |
Agaricus bisporus |
|
Trung tâm Công nghệ sinh học thực vật |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360506 |
Nấm |
Nấm mỡ |
GBVNML20.54 |
Nấm mỡ |
Agaricus bisporus |
|
Trung tâm Công nghệ sinh học thực vật |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360507 |
Nấm |
Nấm mỡ |
GBVNML20.56 |
Nấm mỡ |
Agaricus bisporus |
|
Trung tâm Công nghệ sinh học thực vật |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360508 |
Nấm |
Nấm mỡ |
GBVNML20.57 |
Nấm mỡ |
Agaricus bisporus |
|
Trung tâm Công nghệ sinh học thực vật |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |