Nhóm | Tên cây trồng | GBVN No | Tên nguồn GEN | Tên khoa học | Dân tộc | Cơ quan lưu trữ | Nơi thu thập | Năm | Bản chất nguồn GEN | Nguồn | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
360395 | Nấm | Nấm ngân nhĩ | GBVNML20.101 | Nấm ngân nhĩ | Tremella fuciformic | Trung tâm Công nghệ sinh học thực vật | Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp | Cập nhật năm 2016 | ||||
360396 | Nấm | Nấm ngân nhĩ | GBVNML20.102 | Nấm ngân nhĩ | Tremella fuciformic | Trung tâm Công nghệ sinh học thực vật | Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp | Cập nhật năm 2016 | ||||
360397 | Nấm | Nấm ngân nhĩ | GBVNML20.103 | Nấm Kim nhĩ | Tremella auratiabla | Trung tâm Công nghệ sinh học thực vật | Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp | Cập nhật năm 2016 |