Nhóm | Tên cây trồng | GBVN No | Tên nguồn GEN | Tên khoa học | Dân tộc | Cơ quan lưu trữ | Nơi thu thập | Năm | Bản chất nguồn GEN | Nguồn | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
360451 | Nấm | Nấm ngọc châm | GBVNML20.120 | Nấm Ngọc châm trắng xám | Hypsizygus tessulatas | Trung tâm Công nghệ sinh học thực vật | Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp | Cập nhật năm 2016 | ||||
360452 | Nấm | Nấm ngọc châm | GBVNML20.108 | Nấm Ngọc châm | Hypsizygus marmoreus | Trung tâm Công nghệ sinh học thực vật | Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp | Cập nhật năm 2016 | ||||
360453 | Nấm | Nấm ngọc châm | GBVNML20.119 | Nấm Ngọc Châm nâu - Buna | Hypsizygus marmoreus | Trung tâm Công nghệ sinh học thực vật | Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp | Cập nhật năm 2016 |