360402 |
Nấm |
Nấm sò |
GBVNML20.25 |
Nấm sò đen |
Pleurotus sp. |
|
Trung tâm Công nghệ sinh học thực vật |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360403 |
Nấm |
Nấm sò |
GBVNML20.26 |
Nấm sò vàng |
Pleurotus sp. |
|
Trung tâm Công nghệ sinh học thực vật |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360404 |
Nấm |
Nấm sò |
GBVNML20.10 |
Nấm sò vàng |
Pleurotus sp. |
|
Trung tâm Công nghệ sinh học thực vật |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360405 |
Nấm |
Nấm sò |
GBVNML20.20 |
Nấm sò A ngùy |
Pleurotus sp. |
|
Trung tâm Công nghệ sinh học thực vật |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360406 |
Nấm |
Nấm sò |
GBVNML20.21 |
Nấm sò thường |
Pleurotus sp. |
|
Trung tâm Công nghệ sinh học thực vật |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360407 |
Nấm |
Nấm sò |
GBVNML20.8 |
Nấm sò trắng ngà 5 cánh mới |
Pleurotus sp. |
|
Trung tâm Công nghệ sinh học thực vật |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360408 |
Nấm |
Nấm sò |
GBVNML20.9 |
Nấm sò trắng 9 cánh bằng nhau |
Pleurotus sp. |
|
Trung tâm Công nghệ sinh học thực vật |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360409 |
Nấm |
Nấm sò |
GBVNML20.114 |
Nấm sò hồng |
Pleurotus sdimoneo-straminine |
|
Trung tâm Công nghệ sinh học thực vật |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360410 |
Nấm |
Nấm sò |
GBVNML20.13 |
Nấm sò sữa |
Pleurotus sapious |
|
Trung tâm Công nghệ sinh học thực vật |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360411 |
Nấm |
Nấm sò |
GBVNML20.29 |
Nấm sò xám tro |
Pleurotus sajor-caju Sing |
|
Trung tâm Công nghệ sinh học thực vật |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360412 |
Nấm |
Nấm sò |
GBVNML20.19 |
Nấm sò phượng vĩ |
Pleurotus sajocaju |
|
Trung tâm Công nghệ sinh học thực vật |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360413 |
Nấm |
Nấm sò |
GBVNML20.18 |
Nấm sò xám |
Pleurotus pulmonarious |
|
Trung tâm Công nghệ sinh học thực vật |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360414 |
Nấm |
Nấm sò |
GBVNML20.27 |
Nấm sò trắng |
Pleurotus ostreatus PingJie |
|
Trung tâm Công nghệ sinh học thực vật |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360415 |
Nấm |
Nấm sò |
GBVNML20.28 |
Nấm sò trắng xám |
Pleurotus ostreatus Pinggao |
|
Trung tâm Công nghệ sinh học thực vật |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360416 |
Nấm |
Nấm sò |
GBVNML20.17 |
Nấm sò tím ý |
Pleurotus ostreatus colombinus |
|
Trung tâm Công nghệ sinh học thực vật |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360417 |
Nấm |
Nấm sò |
GBVNML20.12 |
Nấm sò tím |
Pleurotus ostreatus |
|
Trung tâm Công nghệ sinh học thực vật |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360418 |
Nấm |
Nấm sò |
GBVNML20.2 |
Nấm sò tím nhạt |
Pleurotus ostreatus |
|
Trung tâm Công nghệ sinh học thực vật |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360419 |
Nấm |
Nấm sò |
GBVNML20.4 |
Nấm sò tím nhỏ |
Pleurotus ostreatus |
|
Trung tâm Công nghệ sinh học thực vật |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360420 |
Nấm |
Nấm sò |
GBVNML20.5 |
Nấm sò trắng chịu nhiệt |
Pleurotus ostreatus |
|
Trung tâm Công nghệ sinh học thực vật |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360421 |
Nấm |
Nấm sò |
GBVNML20.7 |
Nấm sò tím |
Pleurotus ostreatus |
|
Trung tâm Công nghệ sinh học thực vật |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |