Nhóm | Tên cây trồng | GBVN No | Tên nguồn GEN | Tên khoa học | Dân tộc | Cơ quan lưu trữ | Nơi thu thập | Năm | Bản chất nguồn GEN | Nguồn | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
360392 | Nấm | Nấm tùng nhung | GBVNML20.123 | Nấm Tùng Nhung | Tricholoma sp | Trung tâm Công nghệ sinh học thực vật | Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp | Cập nhật năm 2016 | ||||
360393 | Nấm | Nấm tùng nhung | GBVNML20.124 | Nấm Tùng Nhung | Tricholoma sp | Trung tâm Công nghệ sinh học thực vật | Đồng bằng sông Hồng | Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp | Cập nhật năm 2016 | |||
360394 | Nấm | Nấm tùng nhung | GBVNML20.115 | Nấm núi vàng | Tricholoma lobayense | Trung tâm Công nghệ sinh học thực vật | Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp | Cập nhật năm 2016 |