Nhóm | Tên cây trồng | GBVN No | Tên nguồn GEN | Tên khoa học | Dân tộc | Cơ quan lưu trữ | Nơi thu thập | Năm | Bản chất nguồn GEN | Nguồn | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
360496 | Nấm | Nấm trà tân | GBVNML20.105 | Nấm trà tân nâu | Agrocybe aegerita | Trung tâm Công nghệ sinh học thực vật | Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp | Cập nhật năm 2016 | ||||
360497 | Nấm | Nấm trà tân | GBVNML20.106 | Nấm trà tân trắng | Agrocybe aegerita | Trung tâm Công nghệ sinh học thực vật | Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp | Cập nhật năm 2016 | ||||
360498 | Nấm | Nấm trà tân | GBVNML20.107 | Nấm trà tân vàng | Agrocybe aegerita | Trung tâm Công nghệ sinh học thực vật | Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp | Cập nhật năm 2016 |