| 360457 |
Nấm |
Nấm Linh chi |
GBVNML20.36 |
Linh chi chịu lạnh |
Ganoderma sp. |
|
Trung tâm Công nghệ sinh học thực vật |
Tây Nguyên |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 360458 |
Nấm |
Nấm Linh chi |
GBVNML20.38 |
Linh chi |
Ganoderma sp. |
|
Trung tâm Công nghệ sinh học thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 360459 |
Nấm |
Nấm Linh chi |
GBVNML20.39 |
Linh chi |
Ganoderma sp. |
|
Trung tâm Công nghệ sinh học thực vật |
Tây Nguyên |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 360460 |
Nấm |
Nấm Linh chi |
GBVNML20.40 |
Linh chi |
Ganoderma sp. |
|
Trung tâm Công nghệ sinh học thực vật |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 360461 |
Nấm |
Nấm Linh chi |
GBVNML20.41 |
Linh chi |
Ganoderma sp. |
|
Trung tâm Công nghệ sinh học thực vật |
Bắc Trung bộ |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 360462 |
Nấm |
Nấm Linh chi |
GBVNML20.42 |
Linh chi |
Ganoderma sp. |
|
Trung tâm Công nghệ sinh học thực vật |
Tây Nguyên |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 360463 |
Nấm |
Nấm Linh chi |
GBVNML20.43 |
Linh chi chịu nhiệt |
Ganoderma sp. |
|
Trung tâm Công nghệ sinh học thực vật |
Đồng bằng sông Cửu Long |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 360464 |
Nấm |
Nấm Linh chi |
GBVNML20.121 |
Linh chi sừng hươu |
Ganoderma sp. |
|
Trung tâm Công nghệ sinh học thực vật |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 360465 |
Nấm |
Nấm Linh chi |
GBVNML20.122 |
Linh chi |
Ganoderma sp. |
|
Trung tâm Công nghệ sinh học thực vật |
Đông Bắc bộ |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 360466 |
Nấm |
Nấm Linh chi |
GBVNML20.37 |
Linh chi Hàn Quốc |
Ganoderma sp. |
|
Trung tâm Công nghệ sinh học thực vật |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 360467 |
Nấm |
Nấm Linh chi |
GBVNML20.34 |
Linh chi đen |
Ganoderma sp. |
|
Trung tâm Công nghệ sinh học thực vật |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 360468 |
Nấm |
Nấm Linh chi |
GBVNML20.35 |
Linh chi tím nâu chịu nhiệt |
Ganoderma sp. |
|
Trung tâm Công nghệ sinh học thực vật |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 360469 |
Nấm |
Nấm Linh chi |
GBVNML20.44 |
Linh chi đen |
Ganoderma lucium Xiu Zhi |
|
Trung tâm Công nghệ sinh học thực vật |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 360470 |
Nấm |
Nấm Linh chi |
GBVNML20.47 |
Linh chi |
Ganoderma lucium Simense Simense |
|
Trung tâm Công nghệ sinh học thực vật |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 360471 |
Nấm |
Nấm Linh chi |
GBVNML20.46 |
Linh chi |
Ganoderma lucium niger Lloyd |
|
Trung tâm Công nghệ sinh học thực vật |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 360472 |
Nấm |
Nấm Linh chi |
GBVNML20.45 |
Linh chi |
Ganoderma lucium Karst |
|
Trung tâm Công nghệ sinh học thực vật |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 360473 |
Nấm |
Nấm Linh chi |
GBVNML20.118 |
Linh chi |
Ganoderma lucidum |
|
Trung tâm Công nghệ sinh học thực vật |
Đông Bắc bộ |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 360474 |
Nấm |
Nấm Linh chi |
GBVNML20.31 |
Linh chi đỏ |
Ganoderma lucidum |
|
Trung tâm Công nghệ sinh học thực vật |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 360475 |
Nấm |
Nấm Linh chi |
GBVNML20.32 |
Linh chi |
Ganoderma lucidum |
|
Trung tâm Công nghệ sinh học thực vật |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 360476 |
Nấm |
Nấm Linh chi |
GBVNML20.33 |
Linh chi đỏ |
Ganoderma lucidum |
|
Trung tâm Công nghệ sinh học thực vật |
Đông Bắc bộ |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |