| 360385 | Nấm | Nấm rơm | GBVNML20.84 | Nấm rơm | Volvariela volvacea |  | Trung tâm Công nghệ sinh học thực vật | Đồng bằng sông Cửu Long |  |  | Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp | Cập nhật năm 2016 | 
            
                | 360386 | Nấm | Nấm rơm | GBVNML20.86 | Nấm rơm | Volvariela volvacea |  | Trung tâm Công nghệ sinh học thực vật |  |  |  | Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp | Cập nhật năm 2016 | 
            
                | 360387 | Nấm | Nấm rơm | GBVNML20.90 | Nấm rơm trắng | Volvariela sp. |  | Trung tâm Công nghệ sinh học thực vật |  |  |  | Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp | Cập nhật năm 2016 | 
            
                | 360388 | Nấm | Nấm rơm | GBVNML20.85 | Nấm rơm chịu lạnh | Volvariela sp. |  | Trung tâm Công nghệ sinh học thực vật |  |  |  | Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp | Cập nhật năm 2016 | 
            
                | 360389 | Nấm | Nấm rơm | GBVNML20.87 | Nấm rơm | Volvariela sp. |  | Trung tâm Công nghệ sinh học thực vật |  |  |  | Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp | Cập nhật năm 2016 | 
            
                | 360390 | Nấm | Nấm rơm | GBVNML20.88 | Nấm rơm | Volvariela sp. |  | Trung tâm Công nghệ sinh học thực vật |  |  |  | Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp | Cập nhật năm 2016 | 
            
                | 360391 | Nấm | Nấm rơm | GBVNML20.89 | Nấm rơm | Volvariela sp. |  | Trung tâm Công nghệ sinh học thực vật |  |  |  | Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp | Cập nhật năm 2016 |