364333 |
Rau - gia vị |
Đậu bắp |
GBVN005604 |
Đậu bắp 10398 |
Abelmoschus sp. (L.) Moench |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
364334 |
Rau - gia vị |
Đậu bắp |
GBVN009064 |
Đậu nhớt |
Abelmoschus sp. (L.) Moench |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
364335 |
Rau - gia vị |
Đậu bắp |
GBVN012527 |
Ca cao |
Abelmoschus sp. (L.) Moench |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2003 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
364336 |
Rau - gia vị |
Đậu bắp |
GBVN012528 |
Đậu bắp |
Abelmoschus sp. (L.) Moench |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Cửu Long |
2004 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
364337 |
Rau - gia vị |
Đậu bắp |
GBVN013720 |
OK5 |
Abelmoschus sp. (L.) Moench |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2006 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
364338 |
Rau - gia vị |
Đậu bắp |
GBVN013721 |
TOT 2202 |
Abelmoschus sp. (L.) Moench |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2006 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
364339 |
Rau - gia vị |
Đậu bắp |
GBVN013722 |
Lucky Five |
Abelmoschus sp. (L.) Moench |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2006 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
364340 |
Rau - gia vị |
Đậu bắp |
GBVN016528 |
Đậu bắp |
Abelmoschus sp. (L.) Moench |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Cửu Long |
2011 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Ít sâu bệnh. chịu mặn, chịu hạn khá. Cập nhật năm 2016. |
364341 |
Rau - gia vị |
Đậu bắp |
GBVN005479 |
Đậu bắp dại |
Abelmoschus moschatus Medik. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Miền Nam |
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
364342 |
Rau - gia vị |
Đậu bắp |
GBVN005480 |
Đậu bắp dại |
Abelmoschus moschatus Medik. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
364343 |
Rau - gia vị |
Đậu bắp |
GBVN004464 |
Đậu bắp |
Abelmoschus esculentus (L.) Moench |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
364344 |
Rau - gia vị |
Đậu bắp |
GBVN005478 |
Đậu bắp dạng 1 |
Abelmoschus esculentus (L.) Moench |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Miền Nam |
1998 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
364345 |
Rau - gia vị |
Đậu bắp |
GBVN005481 |
Đậu bắp |
Abelmoschus esculentus (L.) Moench |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
364346 |
Rau - gia vị |
Đậu bắp |
GBVN005482 |
Đậu bắp |
Abelmoschus esculentus (L.) Moench |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
364347 |
Rau - gia vị |
Đậu bắp |
GBVN005483 |
Đậu bắp 10229 |
Abelmoschus esculentus (L.) Moench |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
364348 |
Rau - gia vị |
Đậu bắp |
GBVN005533 |
Đậu bắp trái dài |
Abelmoschus esculentus (L.) Moench |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Nam bộ |
1998 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
364349 |
Rau - gia vị |
Đậu bắp |
GBVN005534 |
Đậu bắp trái dù |
Abelmoschus esculentus (L.) Moench |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Nam bộ |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
364350 |
Rau - gia vị |
Đậu bắp |
GBVN005535 |
Đậu bắp trái đá dạng 1 |
Abelmoschus esculentus (L.) Moench |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Nam bộ |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
364351 |
Rau - gia vị |
Đậu bắp |
GBVN005536 |
Đậu bắp |
Abelmoschus esculentus (L.) Moench |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1998 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
364352 |
Rau - gia vị |
Đậu bắp |
GBVN005537 |
Gombo |
Abelmoschus esculentus (L.) Moench |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |