362876 |
Rau - gia vị |
Ớt |
GBVN003617 |
Ớt cay |
Capsicum sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
1997 |
Giống cải tiến |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
362877 |
Rau - gia vị |
Ớt |
GBVN003620 |
Ớt cay càng cua |
Capsicum sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
362878 |
Rau - gia vị |
Ớt |
GBVN003621 |
Ớt cay nhăn |
Capsicum sp. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
362879 |
Rau - gia vị |
Ớt |
GBVN003622 |
Ớt chỉ thiên quả trắng |
Capsicum sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
362880 |
Rau - gia vị |
Ớt |
GBVN003623 |
Ớt chỉ thiên trắng |
Capsicum sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
362881 |
Rau - gia vị |
Ớt |
GBVN003624 |
Ớt tròn lâu năm |
Capsicum sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
362882 |
Rau - gia vị |
Ớt |
GBVN003704 |
Ớt quả đỏ |
Capsicum sp. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
362883 |
Rau - gia vị |
Ớt |
GBVN003705 |
Ớt quả tím |
Capsicum sp. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
362884 |
Rau - gia vị |
Ớt |
GBVN003706 |
Ớt |
Capsicum sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
362885 |
Rau - gia vị |
Ớt |
GBVN003707 |
Ớt đỏ |
Capsicum sp. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
362886 |
Rau - gia vị |
Ớt |
GBVN003708 |
Ớt |
Capsicum sp. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
362887 |
Rau - gia vị |
Ớt |
GBVN003709 |
Ớt |
Capsicum sp. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
362888 |
Rau - gia vị |
Ớt |
GBVN003710 |
Ớt |
Capsicum sp. |
Tày |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
362889 |
Rau - gia vị |
Ớt |
GBVN003712 |
Phàn chiu ca |
Capsicum sp. |
Dao |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
362890 |
Rau - gia vị |
Ớt |
GBVN003713 |
Ớt quả tròn |
Capsicum sp. |
Dao |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
362891 |
Rau - gia vị |
Ớt |
GBVN003714 |
Ớt vàng |
Capsicum sp. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
362892 |
Rau - gia vị |
Ớt |
GBVN003809 |
Ớt chỉ thiên |
Capsicum sp. |
kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
362893 |
Rau - gia vị |
Ớt |
GBVN003810 |
Ớt |
Capsicum sp. |
kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
362894 |
Rau - gia vị |
Ớt |
GBVN003811 |
Ớt càng cua |
Capsicum sp. |
La Chỉ |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
362895 |
Rau - gia vị |
Ớt |
GBVN003812 |
Ớt tròn |
Capsicum sp. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |