361826 |
Rau - gia vị |
Bí đỏ |
GBVN005352 |
Bí nếp |
Cucurbita sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Thân tròn, lá hình tròn, hoa màu vàng. Số quả thu hoạch trên 1 cây khoảng 2quả, khối lượng quả trung bình khoảng 570 gam. Quả hình elip, độ cứng vỏ quả: trung bình, dầy thịt quả: 17mm. thịt quả màu da cam, độ sơ thịt quả dạng nhẵn, vị thịt quả: trung bình. Khả năng bảo quản: trung bình. (DAG GĐ 2011-2015)
Cập nhật năm 2016 |
361827 |
Rau - gia vị |
Bí đỏ |
GBVN005353 |
Bí nếp |
Cucurbita sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Thân tròn, lá hình tròn, màu xanh, hoa màu vàng. Số quả thu hoạch trên 1 cây khoảng 5quả, khối lượng quả trung bình khoảng 750 gam. Quả hình cầu, độ cứng vỏ quả: cứng, dầy thịt quả: 18mm. thịt quả màu da cam, độ sơ thịt quả dạng nhẵn, vị thịt quả: trung bình. Khả năng bảo quản: trung bình. (DAG GĐ 2011-2015)
Cập nhật năm 2016 |
361828 |
Rau - gia vị |
Bí đỏ |
GBVN005358 |
Bí đỏ |
Cucurbita sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Nguyên |
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Thân góc cạnh, lá hình ô van, hoa màu vàng. Số quả thu hoạch trên 1 cây khoảng 8quả, khối lượng quả trung bình khoảng 5800 gam. Quả hình cầu, độ cứng vỏ quả: cứng, dầy thịt quả: 47mm. thịt quả màu vàng, độ sơ thịt quả dạng nhẵn, vị thịt quả: ngọt. Khả năng bảo quản: cao. (DAG GĐ 2011-2015)
Cập nhật năm 2016 |
361829 |
Rau - gia vị |
Bí đỏ |
GBVN005361 |
Bí đỏ |
Cucurbita sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
1999 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Thân tròn, lá hình tròn, hoa màu vàng. Số quả thu hoạch trên 1 cây khoảng 9quả, khối lượng quả trung bình khoảng 5650 gam. Quả dạng phẳng, độ cứng vỏ quả: trung bình, dầy thịt quả: 31mm. thịt quả màu vàng, độ sơ thịt quả dạng nhẵn, vị thịt quả: trung bình. Khả năng bảo quản: trung bình. (DAG GĐ 2011-2015)
Cập nhật năm 2016 |
361830 |
Rau - gia vị |
Bí đỏ |
GBVN005362 |
Bí đỏ địa phương |
Cucurbita sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Thân tròn, lá hình tròn, hoa màu vàng. Số quả thu hoạch trên 1 cây khoảng 5quả, khối lượng quả trung bình khoảng 1800 gam. Quả dạng phẳng, độ cứng vỏ quả: cứng, dầy thịt quả: 29mm. thịt quả màu vàng, độ sơ thịt quả dạng nhẵn, vị thịt quả: ngọt. Khả năng bảo quản: trung bình. (DAG GĐ 2011-2015)
Cập nhật năm 2016 |
361831 |
Rau - gia vị |
Bí đỏ |
GBVN005363 |
Nung làng cao |
Cucurbita sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2009 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Thân tròn, lá hình tròn, hoa màu vàng. Số quả thu hoạch trên 1 cây khoảng 16quả, khối lượng quả trung bình khoảng 1593 gam. Quả dạng phẳng, độ cứng vỏ quả: cứng, dầy thịt quả: 24mm. thịt quả màu vàng, độ sơ thịt quả dạng nhẵn, vị thịt quả: nhạt. Khả năng bảo quản: trung bình. (DAG GĐ 2011-2015)
Cập nhật năm 2016 |
361832 |
Rau - gia vị |
Bí đỏ |
GBVN005562 |
Bí đỏ Colombia |
Cucurbita sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Thân tròn, lá hình ô van, màu xanh đậm, hoa màu vàng. Số quả thu hoạch trên 1 cây khoảng 8quả, khối lượng quả trung bình khoảng 1250 gam. Quả hình cầu, độ cứng vỏ quả: cứng, dầy thịt quả: 14mm. thịt quả màu trắng, độ sơ thịt quả dạng nhẵn, vị thịt quả: nhạt. Khả năng bảo quản: cao. (DAG GĐ 2011-2015)
Cập nhật năm 2016 |
361833 |
Rau - gia vị |
Bí đỏ |
GBVN006546 |
Bí đỏ dân tộc |
Cucurbita sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Nguyên |
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Thân góc cạnh, lá hình ô van, màu xanh đậm, hoa màu vàng. Khối lượng quả trung bình khoảng 1567 gam. Quả hình elip, độ cứng vỏ quả: trung bình, dầy thịt quả: 25mm. thịt quả màu da cam, độ sơ thịt quả dạng nhẵn, vị thịt quả: ngọt. Khả năng bảo quản: cao. (DAG GĐ 2011-2015)
Cập nhật năm 2016 |
361834 |
Rau - gia vị |
Bí đỏ |
GBVN006547 |
Bí đỏ |
Cucurbita sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Duyên hải Nam Trung bộ |
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Thân tròn, lá hình ô van, hoa màu vàng. Số quả thu hoạch trên 1 cây khoảng 8quả, khối lượng quả trung bình khoảng 825 gam. Quả kéo dài, độ cứng vỏ quả: cứng, dầy thịt quả: 20mm. thịt quả màu vàng, độ sơ thịt quả dạng nhẵn, vị thịt quả: ngọt. Khả năng bảo quản: trung bình. (DAG GĐ 2011-2015)
Cập nhật năm 2016 |
361835 |
Rau - gia vị |
Bí đỏ |
GBVN006548 |
Bí đỏ |
Cucurbita sp. |
Dao |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Thân tròn, lá hình ô van, màu xanh, hoa màu vàng. Số quả thu hoạch trên 1 cây khoảng 10quả, khối lượng quả trung bình khoảng 1000 gam. Quả hình cầu, độ cứng vỏ quả: trung bình, dầy thịt quả: 23mm. thịt quả màu vàng, độ sơ thịt quả dạng nhẵn, (DAG GĐ 2011-2015)
Cập nhật năm 2016 |
361836 |
Rau - gia vị |
Bí đỏ |
GBVN006549 |
Bí đỏ |
Cucurbita sp. |
Tày |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Thân tròn, lá hình ô van, hoa màu vàng. Số quả thu hoạch trên 1 cây khoảng 10quả, khối lượng quả trung bình khoảng 970 gam. Quả dạng phẳng, độ cứng vỏ quả: trung bình, dầy thịt quả: 27mm. thịt quả màu vàng, độ sơ thịt quả dạng nhẵn, vị thịt quả: trung bình. Khả năng bảo quản: trung bình. (DAG GĐ 2011-2015)
Cập nhật năm 2016 |
361837 |
Rau - gia vị |
Bí đỏ |
GBVN006550 |
Nhung nghìm dạng 1 |
Cucurbita sp. |
Dao |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Thân tròn, lá hình ô van, hoa màu vàng. Số quả thu hoạch trên 1 cây khoảng 11quả, khối lượng quả trung bình khoảng 2057 gam. Quả hình cầu, độ cứng vỏ quả: cứng, dầy thịt quả: 33mm. thịt quả màu vàng, độ sơ thịt quả dạng nhẵn, vị thịt quả: trung bình. Khả năng bảo quản: trung bình. (DAG GĐ 2011-2015)
Cập nhật năm 2016 |
361838 |
Rau - gia vị |
Bí đỏ |
GBVN006551 |
Nhung nghìm dạng 2 |
Cucurbita sp. |
Dao |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Thân tròn, lá hình ô van, màu xanh, hoa màu vàng. Số quả thu hoạch trên 1 cây khoảng 5quả, khối lượng quả trung bình khoảng 2300 gam. Quả hình quả lê, độ cứng vỏ quả: cứng, dầy thịt quả: 25mm. thịt quả màu vàng, độ sơ thịt quả dạng nhẵn, vị thịt quả: ngọt. Khả năng bảo quản: trung bình. (DAG GĐ 2011-2015)
Cập nhật năm 2016 |
361839 |
Rau - gia vị |
Bí đỏ |
GBVN006552 |
Bí đỏ |
Cucurbita sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Thân tròn, lá hình ô van, hoa màu vàng. Số quả thu hoạch trên 1 cây khoảng 8quả, khối lượng quả trung bình khoảng 927 gam. Quả hình quả lê, độ cứng vỏ quả: trung bình, dầy thịt quả: 19mm. thịt quả màu vàng, độ sơ thịt quả dạng nhẵn, vị thịt quả: nhạt. Khả năng bảo quản: trung bình. (DAG GĐ 2011-2015)
Cập nhật năm 2016 |
361840 |
Rau - gia vị |
Bí đỏ |
GBVN006553 |
Bí đỏ |
Cucurbita sp. |
Tày |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Thân tròn, lá hình ô van, hoa màu vàng. Số quả thu hoạch trên 1 cây khoảng 9quả, khối lượng quả trung bình khoảng 1033 gam. Quả hình cầu, độ cứng vỏ quả: cứng, dầy thịt quả: 23mm. thịt quả màu cá hồi, độ sơ thịt quả dạng nhẵn, vị thịt quả: trung bình. Khả năng bảo quản: trung bình. (DAG GĐ 2011-2015)
Cập nhật năm 2016 |
361841 |
Rau - gia vị |
Bí đỏ |
GBVN006554 |
Bí đỏ nương |
Cucurbita sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Thân tròn, lá hình ô van, hoa màu vàng. Số quả thu hoạch trên 1 cây khoảng 10quả, độ sơ thịt quả dạng nhẵn, (DAG GĐ 2011-2015)
Cập nhật năm 2016 |
361842 |
Rau - gia vị |
Bí đỏ |
GBVN006555 |
Bí đỏ |
Cucurbita sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Thân tròn, lá hình tròn, hoa màu vàng. Số quả thu hoạch trên 1 cây khoảng 9quả, khối lượng quả trung bình khoảng 2325 gam. Quả hình cầu, độ cứng vỏ quả: cứng, dầy thịt quả: 29mm. thịt quả màu vàng, độ sơ thịt quả dạng nhẵn, vị thịt quả: nhạt. Khả năng bảo quản: trung bình. (DAG GĐ 2011-2015)
Cập nhật năm 2016 |
361843 |
Rau - gia vị |
Bí đỏ |
GBVN006556 |
Bí đỏ |
Cucurbita sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Thân góc cạnh, lá hình tròn, hoa màu vàng. Số quả thu hoạch trên 1 cây khoảng 17quả, khối lượng quả trung bình khoảng 927 gam. Quả hình quả lê, độ cứng vỏ quả: cứng, dầy thịt quả: 26mm. thịt quả màu vàng, độ sơ thịt quả dạng nhẵn, vị thịt quả: trung bình. Khả năng bảo quản: trung bình. (DAG GĐ 2011-2015)
Cập nhật năm 2016 |
361844 |
Rau - gia vị |
Bí đỏ |
GBVN006557 |
Bí đỏ |
Cucurbita sp. |
Dao |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Thân tròn, lá hình tròn, màu xanh, hoa màu vàng. Số quả thu hoạch trên 1 cây khoảng 11quả, khối lượng quả trung bình khoảng 900 gam. Quả hình cầu, độ cứng vỏ quả: trung bình, dầy thịt quả: 21mm. thịt quả màu da cam, độ sơ thịt quả dạng nhẵn, vị thịt quả: trung bình. Khả năng bảo quản: trung bình. (DAG GĐ 2011-2015)
Cập nhật năm 2016 |
361845 |
Rau - gia vị |
Bí đỏ |
GBVN006558 |
Bí nậm |
Cucurbita sp. |
Tày |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Thân góc cạnh, lá hình ô van, hoa màu vàng. Số quả thu hoạch trên 1 cây khoảng 7quả, khối lượng quả trung bình khoảng 777 gam. Quả hình quả lê, độ cứng vỏ quả: cứng, dầy thịt quả: 18mm. thịt quả màu vàng, độ sơ thịt quả dạng nhẵn, vị thịt quả: ngọt. Khả năng bảo quản: cao. (DAG GĐ 2011-2015)
Cập nhật năm 2016 |