363859 |
Rau - gia vị |
Bí xanh |
GBVN006584 |
Bí xanh |
Benincasa sp. |
Tày |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2000 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Trồng trên 10 năm. Quả to, ngắndài 40 cm, rộng 20 cm. Cập nhật năm 2016. |
363860 |
Rau - gia vị |
Bí xanh |
GBVN006719 |
Bí đao dài |
Benincasa sp. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2000 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
363861 |
Rau - gia vị |
Bí xanh |
GBVN006746 |
Bí xanh |
Benincasa sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2000 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
363862 |
Rau - gia vị |
Bí xanh |
GBVN006747 |
Bí xanh |
Benincasa sp. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
2000 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
363863 |
Rau - gia vị |
Bí xanh |
GBVN006748 |
Bí xanh |
Benincasa sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
2000 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
363864 |
Rau - gia vị |
Bí xanh |
GBVN006892 |
Bí xanh |
Benincasa sp. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2001 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
363865 |
Rau - gia vị |
Bí xanh |
GBVN008835 |
Bí xanh bộp |
Benincasa sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
chịu sâu bệnh khá. Ruột trắng xốp, ruột to nhiều hạt,
ăn ngon chống ủ nẩy mầm rồi gieo. Cập nhật năm 2016. |
363866 |
Rau - gia vị |
Bí xanh |
GBVN008836 |
Bí xanh |
Benincasa sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
363867 |
Rau - gia vị |
Bí xanh |
GBVN008837 |
Bí xanh |
Benincasa sp. |
Mường |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
363868 |
Rau - gia vị |
Bí xanh |
GBVN008838 |
Vặc lì |
Benincasa sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Bở, ngon. Cập nhật năm 2016. |
363869 |
Rau - gia vị |
Bí xanh |
GBVN008839 |
Mác phặc |
Benincasa sp. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Quả to dài 40-50 cm quả nhỏ thịt dầymàu xanh ngon. Cập nhật năm 2016. |
363870 |
Rau - gia vị |
Bí xanh |
GBVN008841 |
Bí xanh |
Benincasa sp. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
363871 |
Rau - gia vị |
Bí xanh |
GBVN008842 |
Bí đao đất |
Benincasa sp. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Nam bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
363872 |
Rau - gia vị |
Bí xanh |
GBVN008843 |
Bí xanh |
Benincasa sp. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Nam bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
ăn ngonhình thức đẹp. Cập nhật năm 2016. |
363873 |
Rau - gia vị |
Bí xanh |
GBVN008844 |
Mặc phắc |
Benincasa sp. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
363874 |
Rau - gia vị |
Bí xanh |
GBVN008845 |
Mặc pắc pặc |
Benincasa sp. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Quả to dài ruột nhỏ ăn ngon. Cập nhật năm 2016. |
363875 |
Rau - gia vị |
Bí xanh |
GBVN008846 |
Mặc phặc |
Benincasa sp. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
quả to ngắn, hình như cái giỏ,
qủa ăn ngon, ăn sống nấu canh. Cập nhật năm 2016. |
363876 |
Rau - gia vị |
Bí xanh |
GBVN008847 |
Bí xanh trạch Đông Anh |
Benincasa sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
363877 |
Rau - gia vị |
Bí xanh |
GBVN009723 |
Bí xanh |
Benincasa sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
363878 |
Rau - gia vị |
Bí xanh |
GBVN009724 |
Bí xanh |
Benincasa sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |