361553 |
Rau - gia vị |
Bầu |
GBVN019222 |
Klù |
Lagernaria siceraria (Molina) Standl. |
Sán Chay |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2011 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Quả hồ lô, cỡ trung bình. Cập nhật năm 2016. |
361554 |
Rau - gia vị |
Bầu |
GBVN019223 |
Bầu kin |
Lagernaria siceraria (Molina) Standl. |
Nùng |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2011 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cỡ hạt to, màu nâu, bề mặt hạt nhẵn, quả dài. Cập nhật năm 2016. |
361555 |
Rau - gia vị |
Bầu |
GBVN019224 |
Sủ cua |
Lagernaria siceraria (Molina) Standl. |
H'Mông |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2011 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Chất lượng khá. Chống chịu sâu bệnh khá. Chịu hạn. Cây leo dàn, lá xanh đậm quả vừa, hạt nhiều. Cập nhật năm 2016. |
361556 |
Rau - gia vị |
Bầu |
GBVN019225 |
Tau lò |
Lagernaria siceraria (Molina) Standl. |
H'Mông |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2011 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Chất lượng ngon. Chống chịu sâu bệnh khá. Chịu hạn. Quả to dài, vỏ xanh đậm hạt nhỏ. Cập nhật năm 2016. |
361557 |
Rau - gia vị |
Bầu |
GBVN019226 |
Tâu |
Lagernaria siceraria (Molina) Standl. |
H'Mông |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2011 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Chất lượng ngon. Chống chịu sâu bệnh khá. Chịu rét, chịu hạn. Quả vừa phải, ngọt thịt quả dầy,
vỏ quả dầy màu xanh. Cập nhật năm 2016. |
361558 |
Rau - gia vị |
Bầu |
GBVN019227 |
Tâu |
Lagernaria siceraria (Molina) Standl. |
H'Mông |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2011 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Chất lượng ngon. Chống chịu sâu bệnh khá. Chịu rét, chịu hạn. Quả tròn to, vỏ quả dầy thịt quả dầy,
màu đỏ, hạt nhỏ màu trắng ít hạt. Cập nhật năm 2016. |
361559 |
Rau - gia vị |
Bầu |
GBVN019228 |
Bầu |
Lagernaria siceraria (Molina) Standl. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
2011 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
361560 |
Rau - gia vị |
Bầu |
GBVN019229 |
Sư cua |
Lagernaria siceraria (Molina) Standl. |
Nùng |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Ăn ngon. Để quả trên giàn ăn đến đâu thì cắt. Cập nhật năm 2016. |
361561 |
Rau - gia vị |
Bầu |
GBVN019230 |
Tàu e |
Lagernaria siceraria (Molina) Standl. |
H'Mông |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Ăn ngon. Quả nậm. Cập nhật năm 2016. |
361562 |
Rau - gia vị |
Bầu |
GBVN019231 |
Tàu e |
Lagernaria siceraria (Molina) Standl. |
H'Mông |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Ăn ngon. Quả để trên cây, ăn đến đâu thì cắt. Cập nhật năm 2016. |
361563 |
Rau - gia vị |
Bầu |
GBVN019232 |
Tâu hư |
Lagernaria siceraria (Molina) Standl. |
H'Mông |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Ngon. Kháng sâu bệnh khá. Cập nhật năm 2016. |
361564 |
Rau - gia vị |
Bầu |
GBVN019233 |
Mác ban |
Lagernaria siceraria (Molina) Standl. |
Tày |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Ít bị sâu bệnh hại. hạt màu nâu, gấp nếp. Cập nhật năm 2016. |
361565 |
Rau - gia vị |
Bầu |
GBVN019234 |
Bầu |
Lagernaria siceraria (Molina) Standl. |
Dao |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Nấu canh ngọt. ít bị sâu bệnh hại. hạt mầu nâu có nếp gấp. Cập nhật năm 2016. |
361566 |
Rau - gia vị |
Bầu |
GBVN019235 |
Bầu |
Lagernaria siceraria (Molina) Standl. |
Dao |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
361567 |
Rau - gia vị |
Bầu |
GBVN019236 |
Bầu |
Lagernaria siceraria (Molina) Standl. |
Dao |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
hạt mầu nâu có nếp gấp. Cập nhật năm 2016. |
361568 |
Rau - gia vị |
Bầu |
GBVN019237 |
Chùn |
Lagernaria siceraria (Molina) Standl. |
Dao |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Nấu canh ăn ngọt. ít bị sâu bệnh hại. hạt nhỏ dài, màu nâu, có nếp gấp. Cập nhật năm 2016. |
361569 |
Rau - gia vị |
Bầu |
GBVN019238 |
Má phặc |
Lagernaria siceraria (Molina) Standl. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Nấu canh ngọt. ít bị sâu bệnh hại. Hạt to, màu nâu, có nếp gấp. Cập nhật năm 2016. |
361570 |
Rau - gia vị |
Bầu |
GBVN019239 |
Khu nú |
Lagernaria siceraria (Molina) Standl. |
Hoa |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
361571 |
Rau - gia vị |
Bầu |
GBVN019240 |
Mắc tậu ní |
Lagernaria siceraria (Molina) Standl. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Ít sâu bệnh. Quả dài. Cập nhật năm 2016. |
361572 |
Rau - gia vị |
Bầu |
GBVN019241 |
Mắc tậu |
Lagernaria siceraria (Molina) Standl. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |