360590 |
Rau - gia vị |
Cà |
GBVN005756 |
Cà pháo xanh |
Solanum undatum Poir. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Hoa vàng giống hoa cúc cao 30 cm
lá nhỏ xung quanh cây lá rách. Cập nhật năm 2016. |
360591 |
Rau - gia vị |
Cà |
GBVN005757 |
Cà pháo trắng |
Solanum undatum Poir. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360592 |
Rau - gia vị |
Cà |
GBVN005767 |
Cà pháo |
Solanum undatum Poir. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1998 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360593 |
Rau - gia vị |
Cà |
GBVN005768 |
Cà đĩa |
Solanum undatum Poir. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1998 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360594 |
Rau - gia vị |
Cà |
GBVN005769 |
Cà tím |
Solanum undatum Poir. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1998 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360595 |
Rau - gia vị |
Cà |
GBVN005770 |
Cà pháo |
Solanum undatum Poir. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Nguyên |
1998 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360596 |
Rau - gia vị |
Cà |
GBVN005771 |
Cà pháo |
Solanum undatum Poir. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Nguyên |
1998 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360597 |
Rau - gia vị |
Cà |
GBVN005783 |
Akra - shirish |
Solanum undatum Poir. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360598 |
Rau - gia vị |
Cà |
GBVN005784 |
Cà pháo Hà Bắc |
Solanum undatum Poir. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360599 |
Rau - gia vị |
Cà |
GBVN005785 |
Chaopraya |
Solanum undatum Poir. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360600 |
Rau - gia vị |
Cà |
GBVN009156 |
Cà pháo |
Solanum undatum Poir. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Nguyên |
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360601 |
Rau - gia vị |
Cà |
GBVN009163 |
Ta rot |
Solanum undatum Poir. |
Raglai |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Nam bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
cà non nấu canh xào. Cập nhật năm 2016. |
360602 |
Rau - gia vị |
Cà |
GBVN009171 |
Cà pháo |
Solanum undatum Poir. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Duyên hải Nam Trung bộ |
2002 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Kháng sâu bệnh tốt. Chịu hạn. Cập nhật năm 2016. |
360603 |
Rau - gia vị |
Cà |
GBVN013670 |
Má khứa |
Solanum undatum Poir. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2007 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360604 |
Rau - gia vị |
Cà |
GBVN013672 |
Pe cửa luốc |
Solanum undatum Poir. |
Kháng |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2007 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360605 |
Rau - gia vị |
Cà |
GBVN016413 |
Troóc |
Solanum undatum Poir. |
Raglai |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Nam bộ |
2009 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Quả to hình cầu, quả xanh màu trắng,
quả chín màu vàng, hạt to màu nâu. Cập nhật năm 2016. |
360606 |
Rau - gia vị |
Cà |
GBVN019467 |
Má khứa |
Solanum undatum Poir. |
H'Mông |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Ngon. Cập nhật năm 2016. |
360607 |
Rau - gia vị |
Cà |
GBVN019473 |
Cà pháo xanh |
Solanum undatum Poir. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
360608 |
Rau - gia vị |
Cà |
GBVN019474 |
Cà pháo tím |
Solanum undatum Poir. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Bị sâu ăn lá. Cập nhật năm 2016. |
360609 |
Rau - gia vị |
Cà |
GBVN019480 |
Cà pháo |
Solanum undatum Poir. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Duyên hải Nam Trung bộ |
2013 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |