Nhóm | Tên cây trồng | GBVN No | Tên nguồn GEN | Tên khoa học | Dân tộc | Cơ quan lưu trữ | Nơi thu thập | Năm | Bản chất nguồn GEN | Nguồn | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
374688 | Rau - gia vị | Cà độc dược | TEMP011652 | Cà độc dược | Trung tâm Tài nguyên thực vật | Đông Bắc | Cây hoang dại | Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 | Cập nhật năm 2018 | |||
374691 | Rau - gia vị | Cà độc dược | TEMP011657 | Cà độc dược | Trung tâm Tài nguyên thực vật | Đông Bắc | Giống địa phương | Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 | Cập nhật năm 2018 | |||
375967 | Rau - gia vị | Cà độc dược | TEMP015059 | cà độc dược | Trung tâm Tài nguyên thực vật | Tây nguyên | Giống địa phương | Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 | Cập nhật năm 2018 | |||
379093 | Rau - gia vị | Cà độc dược | TEMP019780 | Cà | Trung tâm Tài nguyên thực vật | Tây nguyên | Giống địa phương | Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 | Cập nhật năm 2018 |