KẾT QUẢ TÌM KIẾM (367)
Nhóm Tên cây trồng GBVN No Tên nguồn GEN Tên khoa học Dân tộc Cơ quan lưu trữ Nơi thu thập Năm Bản chất nguồn GEN Nguồn Ghi chú
360954 Rau - gia vị Cà chua GBVN005682 Ba lan Lycopersicon sp. Trung tâm Tài nguyên thực vật 1998 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
360955 Rau - gia vị Cà chua GBVN003644 Cà chua Lycopersicon esculentum Mill. Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Bắc bộ 1997 Giống địa phương Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
360956 Rau - gia vị Cà chua GBVN003645 Cà chua Chiêm Hóa Lycopersicon esculentum Mill. Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Bắc bộ 1997 Giống địa phương Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
360957 Rau - gia vị Cà chua GBVN003730 Cà chua Ba Lan Lycopersicon esculentum Mill. Kinh Trung tâm Tài nguyên thực vật Đồng bằng sông Hồng 1997 Giống cải tiến Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
360958 Rau - gia vị Cà chua GBVN005677 Bl 333 Lycopersicon esculentum Mill. Trung tâm Tài nguyên thực vật 1997 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
360959 Rau - gia vị Cà chua GBVN005678 BL 342 Lycopersicon esculentum Mill. Trung tâm Tài nguyên thực vật 1997 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
360960 Rau - gia vị Cà chua GBVN005679 BL 694 Lycopersicon esculentum Mill. Trung tâm Tài nguyên thực vật 1997 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
360961 Rau - gia vị Cà chua GBVN005680 BL 985 Lycopersicon esculentum Mill. Trung tâm Tài nguyên thực vật 1997 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
360962 Rau - gia vị Cà chua GBVN005681 Cà Kiu Lycopersicon esculentum Mill. Trung tâm Tài nguyên thực vật 1997 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
360963 Rau - gia vị Cà chua GBVN005684 Caracolli Lycopersicon esculentum Mill. Trung tâm Tài nguyên thực vật 1997 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
360964 Rau - gia vị Cà chua GBVN005685 CH 152 Lycopersicon esculentum Mill. Trung tâm Tài nguyên thực vật 1997 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
360965 Rau - gia vị Cà chua GBVN005686 Carioca Lycopersicon esculentum Mill. Trung tâm Tài nguyên thực vật 1997 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
360966 Rau - gia vị Cà chua GBVN005687 CH 157 dạng 1 Lycopersicon esculentum Mill. Trung tâm Tài nguyên thực vật 1997 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
360967 Rau - gia vị Cà chua GBVN005688 CH 104 Lycopersicon esculentum Mill. Trung tâm Tài nguyên thực vật 1997 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
360968 Rau - gia vị Cà chua GBVN005689 CHT 261 - F3 Lycopersicon esculentum Mill. Trung tâm Tài nguyên thực vật 1997 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
360969 Rau - gia vị Cà chua GBVN005690 CHT 261 Lycopersicon esculentum Mill. Trung tâm Tài nguyên thực vật 1997 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
360970 Rau - gia vị Cà chua GBVN005691 CHT 437 Lycopersicon esculentum Mill. Trung tâm Tài nguyên thực vật 1997 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
360971 Rau - gia vị Cà chua GBVN005692 CL 8 D-0-7-1 Lycopersicon esculentum Mill. Trung tâm Tài nguyên thực vật 1997 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
360972 Rau - gia vị Cà chua GBVN005693 CL 9-0-0-1-3 Lycopersicon esculentum Mill. Trung tâm Tài nguyên thực vật 1997 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
360973 Rau - gia vị Cà chua GBVN005694 CL 1131-0-0-38-4-0 Lycopersicon esculentum Mill. Trung tâm Tài nguyên thực vật 1997 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016