360954 |
Rau - gia vị |
Cà chua |
GBVN005682 |
Ba lan |
Lycopersicon sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360955 |
Rau - gia vị |
Cà chua |
GBVN003644 |
Cà chua |
Lycopersicon esculentum Mill. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360956 |
Rau - gia vị |
Cà chua |
GBVN003645 |
Cà chua Chiêm Hóa |
Lycopersicon esculentum Mill. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360957 |
Rau - gia vị |
Cà chua |
GBVN003730 |
Cà chua Ba Lan |
Lycopersicon esculentum Mill. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
1997 |
Giống cải tiến |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360958 |
Rau - gia vị |
Cà chua |
GBVN005677 |
Bl 333 |
Lycopersicon esculentum Mill. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360959 |
Rau - gia vị |
Cà chua |
GBVN005678 |
BL 342 |
Lycopersicon esculentum Mill. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360960 |
Rau - gia vị |
Cà chua |
GBVN005679 |
BL 694 |
Lycopersicon esculentum Mill. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360961 |
Rau - gia vị |
Cà chua |
GBVN005680 |
BL 985 |
Lycopersicon esculentum Mill. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360962 |
Rau - gia vị |
Cà chua |
GBVN005681 |
Cà Kiu |
Lycopersicon esculentum Mill. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360963 |
Rau - gia vị |
Cà chua |
GBVN005684 |
Caracolli |
Lycopersicon esculentum Mill. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360964 |
Rau - gia vị |
Cà chua |
GBVN005685 |
CH 152 |
Lycopersicon esculentum Mill. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360965 |
Rau - gia vị |
Cà chua |
GBVN005686 |
Carioca |
Lycopersicon esculentum Mill. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360966 |
Rau - gia vị |
Cà chua |
GBVN005687 |
CH 157 dạng 1 |
Lycopersicon esculentum Mill. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360967 |
Rau - gia vị |
Cà chua |
GBVN005688 |
CH 104 |
Lycopersicon esculentum Mill. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360968 |
Rau - gia vị |
Cà chua |
GBVN005689 |
CHT 261 - F3 |
Lycopersicon esculentum Mill. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360969 |
Rau - gia vị |
Cà chua |
GBVN005690 |
CHT 261 |
Lycopersicon esculentum Mill. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360970 |
Rau - gia vị |
Cà chua |
GBVN005691 |
CHT 437 |
Lycopersicon esculentum Mill. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360971 |
Rau - gia vị |
Cà chua |
GBVN005692 |
CL 8 D-0-7-1 |
Lycopersicon esculentum Mill. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360972 |
Rau - gia vị |
Cà chua |
GBVN005693 |
CL 9-0-0-1-3 |
Lycopersicon esculentum Mill. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360973 |
Rau - gia vị |
Cà chua |
GBVN005694 |
CL 1131-0-0-38-4-0 |
Lycopersicon esculentum Mill. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |