363498 |
Rau - gia vị |
Cải bắp |
GBVN019517 |
Pao xu |
Brassica oleracea var. capitata |
Tày |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2013 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Trung bình. Cập nhật năm 2016. |
363500 |
Rau - gia vị |
Cải bắp |
GBVN003655 |
Cải bắp |
Brassica oleracea L. |
Tày |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
363501 |
Rau - gia vị |
Cải bắp |
GBVN003656 |
Cải bắp địa phương |
Brassica oleracea L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
363502 |
Rau - gia vị |
Cải bắp |
GBVN003657 |
Cải bắp địa phương |
Brassica oleracea L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
363503 |
Rau - gia vị |
Cải bắp |
GBVN003846 |
Cải bắp Bắc Hà |
Brassica oleracea L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
363504 |
Rau - gia vị |
Cải bắp |
GBVN005596 |
Cải bắp ta |
Brassica oleracea L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
363505 |
Rau - gia vị |
Cải bắp |
GBVN007944 |
Cải lá to |
Brassica oleracea L. |
Nùng |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2000 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
373827 |
Rau - gia vị |
Cải bắp |
TEMP008908 |
Cải bắp ngồng Đông Bắc |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
375051 |
Rau - gia vị |
Cải bắp |
TEMP012305 |
Cải bắp |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc |
|
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2018 |