KẾT QUẢ TÌM KIẾM (309)
Nhóm Tên cây trồng GBVN No Tên nguồn GEN Tên khoa học Dân tộc Cơ quan lưu trữ Nơi thu thập Năm Bản chất nguồn GEN Nguồn Ghi chú
368464 Rau - gia vị Cải các loại GBVN005564 Cải quăn mào gà Trung tâm Tài nguyên thực vật Đồng bằng sông Hồng Giống địa phương Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2018
368465 Rau - gia vị Cải các loại GBVN005565 Cải mèo Trung tâm Tài nguyên thực vật Tây Bắc Giống địa phương Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2018
368466 Rau - gia vị Cải các loại GBVN005567 Cải bẹ trắng địa phương Trung tâm Tài nguyên thực vật Tây Bắc Giống địa phương Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2018
368467 Rau - gia vị Cải các loại GBVN005573 Cải ngọt Trung tâm Tài nguyên thực vật Tây nguyên Giống địa phương Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2018
368468 Rau - gia vị Cải các loại GBVN005574 Cải dưa Trung tâm Tài nguyên thực vật Tây nguyên Giống địa phương Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2018
368469 Rau - gia vị Cải các loại GBVN005576 Cải xanh Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Nam bộ Giống địa phương Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2018
368470 Rau - gia vị Cải các loại GBVN005579 Cải ngạt Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Nam bộ Giống địa phương Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2018
368471 Rau - gia vị Cải các loại GBVN005580 Cải xanh Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Nam bộ Giống địa phương Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2018
368473 Rau - gia vị Cải các loại GBVN005600 Cải canh vàng Trung tâm Tài nguyên thực vật Đồng bằng sông Hồng Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2018
368474 Rau - gia vị Cải các loại GBVN005602 Cải canh vàng Trung tâm Tài nguyên thực vật Đồng bằng sông Hồng Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2018
368626 Rau - gia vị Cải các loại GBVN007479 Rau, gia vị cải Trung tâm Tài nguyên thực vật Bắc Trung bộ Giống địa phương Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2018
368675 Rau - gia vị Cải các loại GBVN009275 Bắc chi Pây Trung tâm Tài nguyên thực vật Bắc Trung bộ Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2018
368879 Rau - gia vị Cải các loại GBVN013640 Phác Cát Trung tâm Tài nguyên thực vật Tây Bắc Giống địa phương Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2018
368885 Rau - gia vị Cải các loại GBVN016449 Rau, gia vị Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Bắc Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2018
368892 Rau - gia vị Cải các loại GBVN019590 Cải Trung tâm Tài nguyên thực vật Tây Bắc Giống địa phương Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 Cập nhật năm 2018
371605 Rau - gia vị Cải các loại TEMP000491 Lay chi Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Bắc Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2018
371606 Rau - gia vị Cải các loại TEMP000492 Cải thìa Trung tâm Tài nguyên thực vật Đồng bằng sông Hồng Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2018
371607 Rau - gia vị Cải các loại TEMP000493 Cải nương Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Bắc Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2018
371608 Rau - gia vị Cải các loại TEMP000496 Cải bẹ xanh Trung tâm Tài nguyên thực vật Tây nguyên Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2018
371609 Rau - gia vị Cải các loại TEMP000499 Cải nương Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Bắc Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2018