KẾT QUẢ TÌM KIẾM (88)
Nhóm Tên cây trồng GBVN No Tên nguồn GEN Tên khoa học Dân tộc Cơ quan lưu trữ Nơi thu thập Năm Bản chất nguồn GEN Nguồn Ghi chú
361777 Rau - gia vị Cải cúc GBVN005603 Tằng ô Chrysanthemum sp. Trung tâm Tài nguyên thực vật Đồng bằng sông Cửu Long 1998 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Hoa vàng giống hoa cúccao 30 cm lá nhỏ xung quanh cây lá rách. Cập nhật năm 2016.
361778 Rau - gia vị Cải cúc GBVN009292 Cải cúc Chrysanthemum sp. H'Mông Trung tâm Tài nguyên thực vật Bắc Trung bộ 2000 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Một tháng sau được ăn, ba tháng được thu hoạch hạt. Cập nhật năm 2016.
361779 Rau - gia vị Cải cúc GBVN009293 Cải cúc Chrysanthemum sp. Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Bắc bộ 2003 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
361780 Rau - gia vị Cải cúc GBVN012529 Tần ô Chrysanthemum sp. Trung tâm Tài nguyên thực vật Đồng bằng sông Cửu Long 1998 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
361781 Rau - gia vị Cải cúc GBVN012530 Cải cúc Chrysanthemum sp. Trung tâm Tài nguyên thực vật Đồng bằng sông Hồng 1999 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
361782 Rau - gia vị Cải cúc GBVN012531 Cải cúc Chrysanthemum sp. Trung tâm Tài nguyên thực vật Tây Nguyên 2000 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
361783 Rau - gia vị Cải cúc GBVN012532 Cải cúc Chrysanthemum sp. Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Bắc bộ 2000 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
361784 Rau - gia vị Cải cúc GBVN012533 Tăng ô Chrysanthemum sp. Trung tâm Tài nguyên thực vật Bắc Trung bộ 2001 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
361785 Rau - gia vị Cải cúc GBVN012534 Tằng ô Chrysanthemum sp. Trung tâm Tài nguyên thực vật Bắc Trung bộ 2001 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
361786 Rau - gia vị Cải cúc GBVN012535 Cúc nếp Chrysanthemum sp. Trung tâm Tài nguyên thực vật Đồng bằng sông Hồng 2002 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
361787 Rau - gia vị Cải cúc GBVN012536 Cải cúc Chrysanthemum sp. Trung tâm Tài nguyên thực vật Bắc Trung bộ 1998 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Giống địa phương từ lâu đời. Hạt xanhnhỏ hình trứng hơi dẹt Trồng 2 vụ: Vụ xuân gieo cuối tháng 2thu cuối tháng 5; Vụ 2 gieo đầu tháng 6 thu cuối tháng 8 đầu tháng 9. Cập nhật năm 2016.
361788 Rau - gia vị Cải cúc GBVN012537 Cải cúc Chrysanthemum sp. kinh Trung tâm Tài nguyên thực vật Tây Bắc bộ 2003 Giống địa phương Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Thu hoạch, sử dụng: Thân, Trồng để thu rau. Cập nhật năm 2016.
361789 Rau - gia vị Cải cúc GBVN003741 Cải cúc nếp Chrysanthemum coronarium L. Kinh Trung tâm Tài nguyên thực vật Đồng bằng sông Hồng 1997 Giống địa phương Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
361790 Rau - gia vị Cải cúc GBVN003758 Cải cúc Chrysanthemum coronarium L. Kinh Trung tâm Tài nguyên thực vật Đồng bằng sông Hồng 1997 Giống địa phương Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
361791 Rau - gia vị Cải cúc GBVN003838 Cải cúc Chrysanthemum coronarium L. Kinh Trung tâm Tài nguyên thực vật Tây Bắc bộ 1997 Giống địa phương Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
361792 Rau - gia vị Cải cúc GBVN003841 Cải cúc Chrysanthemum coronarium L. Thái Trung tâm Tài nguyên thực vật Tây Bắc bộ 1997 Giống địa phương Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
361793 Rau - gia vị Cải cúc GBVN003873 Cải cúc Chrysanthemum coronarium L. Thái Trung tâm Tài nguyên thực vật Bắc Trung bộ 1997 Giống địa phương Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
361794 Rau - gia vị Cải cúc GBVN003874 Cải cúc Chrysanthemum coronarium L. Trung tâm Tài nguyên thực vật Bắc Trung bộ 1998 Giống địa phương Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
361795 Rau - gia vị Cải cúc GBVN005588 Cải cúc Chrysanthemum coronarium L. Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Bắc bộ 1997 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
361796 Rau - gia vị Cải cúc GBVN005589 Cải cúc Chrysanthemum coronarium L. Thái Trung tâm Tài nguyên thực vật Tây Bắc bộ 1997 Giống địa phương Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016