361777 |
Rau - gia vị |
Cải cúc |
GBVN005603 |
Tằng ô |
Chrysanthemum sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Hoa vàng giống hoa cúccao 30 cm
lá nhỏ xung quanh cây lá rách. Cập nhật năm 2016. |
361778 |
Rau - gia vị |
Cải cúc |
GBVN009292 |
Cải cúc |
Chrysanthemum sp. |
H'Mông |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Một tháng sau được ăn, ba tháng được thu hoạch hạt. Cập nhật năm 2016. |
361779 |
Rau - gia vị |
Cải cúc |
GBVN009293 |
Cải cúc |
Chrysanthemum sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2003 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
361780 |
Rau - gia vị |
Cải cúc |
GBVN012529 |
Tần ô |
Chrysanthemum sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
361781 |
Rau - gia vị |
Cải cúc |
GBVN012530 |
Cải cúc |
Chrysanthemum sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
1999 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
361782 |
Rau - gia vị |
Cải cúc |
GBVN012531 |
Cải cúc |
Chrysanthemum sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Nguyên |
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
361783 |
Rau - gia vị |
Cải cúc |
GBVN012532 |
Cải cúc |
Chrysanthemum sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
361784 |
Rau - gia vị |
Cải cúc |
GBVN012533 |
Tăng ô |
Chrysanthemum sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
361785 |
Rau - gia vị |
Cải cúc |
GBVN012534 |
Tằng ô |
Chrysanthemum sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
361786 |
Rau - gia vị |
Cải cúc |
GBVN012535 |
Cúc nếp |
Chrysanthemum sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
361787 |
Rau - gia vị |
Cải cúc |
GBVN012536 |
Cải cúc |
Chrysanthemum sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Giống địa phương từ lâu đời. Hạt xanhnhỏ hình trứng hơi dẹt
Trồng 2 vụ: Vụ xuân gieo cuối tháng 2thu cuối tháng 5;
Vụ 2 gieo đầu tháng 6 thu cuối tháng 8 đầu tháng 9. Cập nhật năm 2016. |
361788 |
Rau - gia vị |
Cải cúc |
GBVN012537 |
Cải cúc |
Chrysanthemum sp. |
kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2003 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Thu hoạch, sử dụng: Thân, Trồng để thu rau. Cập nhật năm 2016. |
361789 |
Rau - gia vị |
Cải cúc |
GBVN003741 |
Cải cúc nếp |
Chrysanthemum coronarium L. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
361790 |
Rau - gia vị |
Cải cúc |
GBVN003758 |
Cải cúc |
Chrysanthemum coronarium L. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
361791 |
Rau - gia vị |
Cải cúc |
GBVN003838 |
Cải cúc |
Chrysanthemum coronarium L. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
361792 |
Rau - gia vị |
Cải cúc |
GBVN003841 |
Cải cúc |
Chrysanthemum coronarium L. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
361793 |
Rau - gia vị |
Cải cúc |
GBVN003873 |
Cải cúc |
Chrysanthemum coronarium L. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
361794 |
Rau - gia vị |
Cải cúc |
GBVN003874 |
Cải cúc |
Chrysanthemum coronarium L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
1998 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
361795 |
Rau - gia vị |
Cải cúc |
GBVN005588 |
Cải cúc |
Chrysanthemum coronarium L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
361796 |
Rau - gia vị |
Cải cúc |
GBVN005589 |
Cải cúc |
Chrysanthemum coronarium L. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |