360794 |
Rau - gia vị |
Cải củ |
GBVN019752 |
Cải củ |
Raphanus sativus var. longipinnatus L. Bail |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
2011 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
360795 |
Rau - gia vị |
Cải củ |
GBVN019753 |
Cải củ |
Raphanus sativus var. longipinnatus L. Bail |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
2011 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
360796 |
Rau - gia vị |
Cải củ |
GBVN019754 |
Le pả |
Raphanus sativus var. longipinnatus L. Bail |
Dao |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
360797 |
Rau - gia vị |
Cải củ |
GBVN019755 |
Lay pả |
Raphanus sativus var. longipinnatus L. Bail |
Dao |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Ít sâu bệnh. Cập nhật năm 2016. |
360798 |
Rau - gia vị |
Cải củ |
GBVN019756 |
Củ cải trắng |
Raphanus sativus var. longipinnatus L. Bail |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
360799 |
Rau - gia vị |
Cải củ |
GBVN019757 |
La pày |
Raphanus sativus var. longipinnatus L. Bail |
Xơ Đăng |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Nguyên |
2013 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
360800 |
Rau - gia vị |
Cải củ |
GBVN019758 |
Cuủ cải |
Raphanus sativus var. longipinnatus L. Bail |
Dao |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2013 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Trung bình. Cập nhật năm 2016. |
360801 |
Rau - gia vị |
Cải củ |
GBVN019759 |
Pây |
Raphanus sativus var. longipinnatus L. Bail |
Xơ Đăng |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Duyên hải Nam Trung bộ |
2013 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
thơm ngọt. Củ trắng. Cập nhật năm 2016. |
360802 |
Rau - gia vị |
Cải củ |
GBVN019760 |
Pây |
Raphanus sativus var. longipinnatus L. Bail |
Xơ đăng |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Duyên hải Nam Trung bộ |
2013 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
360803 |
Rau - gia vị |
Cải củ |
GBVN019761 |
Củ cải |
Raphanus sativus var. longipinnatus L. Bail |
Dao |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2013 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Ngon. Chịu sinh thái bất thuận tốt. Cập nhật năm 2016. |
360804 |
Rau - gia vị |
Cải củ |
GBVN019762 |
Sắc la ha |
Raphanus sativus var. longipinnatus L. Bail |
Tày |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2013 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
360805 |
Rau - gia vị |
Cải củ |
GBVN003663 |
Là vặc |
Raphanus sativus var. longipinnatus L. Bail |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360806 |
Rau - gia vị |
Cải củ |
GBVN003664 |
Cải củ ta |
Raphanus sativus var. longipinnatus L. Bail |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360807 |
Rau - gia vị |
Cải củ |
GBVN003743 |
Cải củ to |
Raphanus sativus var. longipinnatus L. Bail |
kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360808 |
Rau - gia vị |
Cải củ |
GBVN003744 |
Cải củ nhỏ |
Raphanus sativus var. longipinnatus L. Bail |
kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360809 |
Rau - gia vị |
Cải củ |
GBVN003748 |
Củ cải đường Trung Quốc |
Raphanus sativus var. longipinnatus L. Bail |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Trọng lượng củ 4-5 củ nặng/kg khoảng cách
20x20 cm nếu sau 40 ngày không thu củ để lâu bị xơ. Cập nhật năm 2016. |
360810 |
Rau - gia vị |
Cải củ |
GBVN003749 |
Cải củ giâm mày |
Raphanus sativus var. longipinnatus L. Bail |
kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360811 |
Rau - gia vị |
Cải củ |
GBVN003750 |
Cải chân |
Raphanus sativus var. longipinnatus L. Bail |
kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360812 |
Rau - gia vị |
Cải củ |
GBVN003752 |
Cải củ to Trung Quốc |
Raphanus sativus var. longipinnatus L. Bail |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360813 |
Rau - gia vị |
Cải củ |
GBVN003753 |
Cải củ Thái Xuyên |
Raphanus sativus var. longipinnatus L. Bail |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |