363838 |
Rau - gia vị |
Cải dầu |
GBVN016515 |
Cải dầu |
Brassica campetrus L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2005 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
363839 |
Rau - gia vị |
Cải dầu |
GBVN016516 |
Cải dầu |
Brassica campetrus L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2005 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
363840 |
Rau - gia vị |
Cải dầu |
GBVN016517 |
Cải dầu |
Brassica campetrus L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2005 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
363841 |
Rau - gia vị |
Cải dầu |
GBVN016518 |
Cải dầu |
Brassica campetrus L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2005 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
363842 |
Rau - gia vị |
Cải dầu |
GBVN016519 |
Cải dầu |
Brassica campetrus L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2005 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
363843 |
Rau - gia vị |
Cải dầu |
GBVN016520 |
Cải dầu |
Brassica campetrus L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2005 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
363844 |
Rau - gia vị |
Cải dầu |
GBVN016521 |
Cải dầu |
Brassica campetrus L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2005 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
363845 |
Rau - gia vị |
Cải dầu |
GBVN016522 |
Cải dầu |
Brassica campetrus L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2005 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
363846 |
Rau - gia vị |
Cải dầu |
GBVN016523 |
Cải dầu |
Brassica campetrus L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2005 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
363847 |
Rau - gia vị |
Cải dầu |
GBVN016524 |
Cải dầu |
Brassica campetrus L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2005 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
363848 |
Rau - gia vị |
Cải dầu |
GBVN016525 |
Cải dầu |
Brassica campetrus L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2005 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
363849 |
Rau - gia vị |
Cải dầu |
GBVN016526 |
Cải dầu |
Brassica campetrus L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2005 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
363850 |
Rau - gia vị |
Cải dầu |
GBVN016527 |
Cải dầu |
Brassica campetrus L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2005 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
363851 |
Rau - gia vị |
Cải dầu |
GBVN019780 |
Phếch du |
Brassica campetrus L. |
Nùng |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống/dòng nhập nội |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Ngon. Ăn lá, ngọn (ngồng) rất ngon. Cập nhật năm 2016. |
363852 |
Rau - gia vị |
Cải dầu |
GBVN019781 |
Lai riên |
Brassica campetrus L. |
Dao |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống/dòng nhập nội |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Ăn lá, ngọn ngon. Cập nhật năm 2016. |
371861 |
Rau - gia vị |
Cải dầu |
TEMP001961 |
Cải dầu |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
371862 |
Rau - gia vị |
Cải dầu |
TEMP001962 |
Cải dầu |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
371863 |
Rau - gia vị |
Cải dầu |
TEMP001963 |
Cải dầu |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
371864 |
Rau - gia vị |
Cải dầu |
TEMP001964 |
Cải dầu |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
371865 |
Rau - gia vị |
Cải dầu |
TEMP001965 |
Albatros |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |