KẾT QUẢ TÌM KIẾM (211)
Nhóm Tên cây trồng GBVN No Tên nguồn GEN Tên khoa học Dân tộc Cơ quan lưu trữ Nơi thu thập Năm Bản chất nguồn GEN Nguồn Ghi chú
363838 Rau - gia vị Cải dầu GBVN016515 Cải dầu Brassica campetrus L. Trung tâm Tài nguyên thực vật 2005 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
363839 Rau - gia vị Cải dầu GBVN016516 Cải dầu Brassica campetrus L. Trung tâm Tài nguyên thực vật 2005 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
363840 Rau - gia vị Cải dầu GBVN016517 Cải dầu Brassica campetrus L. Trung tâm Tài nguyên thực vật 2005 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
363841 Rau - gia vị Cải dầu GBVN016518 Cải dầu Brassica campetrus L. Trung tâm Tài nguyên thực vật 2005 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
363842 Rau - gia vị Cải dầu GBVN016519 Cải dầu Brassica campetrus L. Trung tâm Tài nguyên thực vật 2005 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
363843 Rau - gia vị Cải dầu GBVN016520 Cải dầu Brassica campetrus L. Trung tâm Tài nguyên thực vật 2005 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
363844 Rau - gia vị Cải dầu GBVN016521 Cải dầu Brassica campetrus L. Trung tâm Tài nguyên thực vật 2005 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
363845 Rau - gia vị Cải dầu GBVN016522 Cải dầu Brassica campetrus L. Trung tâm Tài nguyên thực vật 2005 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
363846 Rau - gia vị Cải dầu GBVN016523 Cải dầu Brassica campetrus L. Trung tâm Tài nguyên thực vật 2005 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
363847 Rau - gia vị Cải dầu GBVN016524 Cải dầu Brassica campetrus L. Trung tâm Tài nguyên thực vật 2005 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
363848 Rau - gia vị Cải dầu GBVN016525 Cải dầu Brassica campetrus L. Trung tâm Tài nguyên thực vật 2005 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
363849 Rau - gia vị Cải dầu GBVN016526 Cải dầu Brassica campetrus L. Trung tâm Tài nguyên thực vật 2005 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
363850 Rau - gia vị Cải dầu GBVN016527 Cải dầu Brassica campetrus L. Trung tâm Tài nguyên thực vật 2005 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
363851 Rau - gia vị Cải dầu GBVN019780 Phếch du Brassica campetrus L. Nùng Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Bắc bộ 2012 Giống/dòng nhập nội Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 Ngon. Ăn lá, ngọn (ngồng) rất ngon. Cập nhật năm 2016.
363852 Rau - gia vị Cải dầu GBVN019781 Lai riên Brassica campetrus L. Dao Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Bắc bộ 2012 Giống/dòng nhập nội Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 Ăn lá, ngọn ngon. Cập nhật năm 2016.
371861 Rau - gia vị Cải dầu TEMP001961 Cải dầu Trung tâm Tài nguyên thực vật Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2018
371862 Rau - gia vị Cải dầu TEMP001962 Cải dầu Trung tâm Tài nguyên thực vật Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2018
371863 Rau - gia vị Cải dầu TEMP001963 Cải dầu Trung tâm Tài nguyên thực vật Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2018
371864 Rau - gia vị Cải dầu TEMP001964 Cải dầu Trung tâm Tài nguyên thực vật Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2018
371865 Rau - gia vị Cải dầu TEMP001965 Albatros Trung tâm Tài nguyên thực vật Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2018