Nhóm | Tên cây trồng | GBVN No | Tên nguồn GEN | Tên khoa học | Dân tộc | Cơ quan lưu trữ | Nơi thu thập | Năm | Bản chất nguồn GEN | Nguồn | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
376949 | Rau - gia vị | Cải xoong | TEMP017091 | Cải xoong | Viện KHKT Nông nghiệp miền Nam | Tây nguyên | Giống địa phương | Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 | Cập nhật năm 2018 |