364110 |
Rau - gia vị |
Cần tây |
GBVN019782 |
Cần Tây |
Apium gravesleus L. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
tốt. sâu ăn lá, lệch vụ. Cập nhật năm 2016. |
364111 |
Rau - gia vị |
Cần tây |
GBVN019783 |
Cần Tây |
Apium gravesleus L. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
364112 |
Rau - gia vị |
Cần tây |
GBVN019784 |
Phéc cấn |
Apium gravesleus L. |
Tày |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Ăn thơm hơn giông mua ở chợ. Chịu sinh thái bất thuận tốt. Cập nhật năm 2016. |
368318 |
Rau - gia vị |
Cần tây |
GBVN003761 |
Cần tây |
Apium graveolens L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
371698 |
Rau - gia vị |
Cần tây |
TEMP000831 |
Cần tây |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
371699 |
Rau - gia vị |
Cần tây |
TEMP000832 |
Cần tây |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây nguyên |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
371700 |
Rau - gia vị |
Cần tây |
TEMP000833 |
Cần tây |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
371813 |
Rau - gia vị |
Cần tây |
TEMP001516 |
Cần tây |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
374237 |
Rau - gia vị |
Cần tây |
TEMP009788 |
Cần tây |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
|
Giống cải tiến |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2018 |
374251 |
Rau - gia vị |
Cần tây |
TEMP009816 |
Cần tây |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
|
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2018 |
375049 |
Rau - gia vị |
Cần tây |
TEMP012303 |
Rau, gia vị cần |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc |
|
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2018 |
375050 |
Rau - gia vị |
Cần tây |
TEMP012304 |
Cần cạn |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc |
|
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2018 |
376999 |
Rau - gia vị |
Cần tây |
TEMP017177 |
Cần tây |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc |
|
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2018 |
377000 |
Rau - gia vị |
Cần tây |
TEMP017178 |
Cần tây |
|
|
Viện KHKT Nông nghiệp miền Nam |
Tây nguyên |
|
Giống/ dòng nhập nội |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2018 |