KẾT QUẢ TÌM KIẾM (42)
Nhóm Tên cây trồng GBVN No Tên nguồn GEN Tên khoa học Dân tộc Cơ quan lưu trữ Nơi thu thập Năm Bản chất nguồn GEN Nguồn Ghi chú
368461 Rau - gia vị Dưa gang, dưa lê, dưa bở GBVN005542 Mác tanh qua Trung tâm Tài nguyên thực vật Tây Bắc Giống địa phương Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2018
368463 Rau - gia vị Dưa gang, dưa lê, dưa bở GBVN005550 Dưa chuột Trung tâm Tài nguyên thực vật Đồng bằng sông Hồng Giống địa phương Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2018
371769 Rau - gia vị Dưa gang, dưa lê, dưa bở TEMP001350 Dưa gang Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Nam bộ Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2018
371770 Rau - gia vị Dưa gang, dưa lê, dưa bở TEMP001354 Ténh lai Trung tâm Tài nguyên thực vật Tây Bắc Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2018
371774 Rau - gia vị Dưa gang, dưa lê, dưa bở TEMP001380 Mặc tánh lai Trung tâm Tài nguyên thực vật Bắc Trung bộ Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2018
371776 Rau - gia vị Dưa gang, dưa lê, dưa bở TEMP001387 Tanh cốp Trung tâm Tài nguyên thực vật Bắc Trung bộ Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2018
371777 Rau - gia vị Dưa gang, dưa lê, dưa bở TEMP001388 Tanh cốp Trung tâm Tài nguyên thực vật Bắc Trung bộ Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2018
371778 Rau - gia vị Dưa gang, dưa lê, dưa bở TEMP001389 Tanh cốp Trung tâm Tài nguyên thực vật Bắc Trung bộ Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2018
371779 Rau - gia vị Dưa gang, dưa lê, dưa bở TEMP001391 Tanh khâu Trung tâm Tài nguyên thực vật Bắc Trung bộ Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2018
371855 Rau - gia vị Dưa gang, dưa lê, dưa bở TEMP001845 Dưa leo Trung tâm Tài nguyên thực vật Tây Nam bộ Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2018
371922 Rau - gia vị Dưa gang, dưa lê, dưa bở TEMP002442 Kén tánh Lài Trung tâm Tài nguyên thực vật Bắc Trung bộ Giống địa phương Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2018
371932 Rau - gia vị Dưa gang, dưa lê, dưa bở TEMP002508 Đi chua Trung tâm Tài nguyên thực vật Tây Bắc Giống địa phương Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2018
372369 Rau - gia vị Dưa gang, dưa lê, dưa bở TEMP004033 Pe kiên Trung tâm Tài nguyên thực vật Tây Bắc Giống địa phương Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2018
372370 Rau - gia vị Dưa gang, dưa lê, dưa bở TEMP004034 Pe kiện Trung tâm Tài nguyên thực vật Tây Bắc Giống địa phương Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2018
373057 Rau - gia vị Dưa gang, dưa lê, dưa bở TEMP007128 Quà pên Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Bắc Giống địa phương Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2018
373284 Rau - gia vị Dưa gang, dưa lê, dưa bở TEMP007690 Kén má tành Trung tâm Tài nguyên thực vật Tây Bắc Giống địa phương Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2018
373285 Rau - gia vị Dưa gang, dưa lê, dưa bở TEMP007700 Má tanh Trung tâm Tài nguyên thực vật Tây Bắc Giống địa phương Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2018
373366 Rau - gia vị Dưa gang, dưa lê, dưa bở TEMP007841 Ki Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Bắc Giống địa phương Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2018
373409 Rau - gia vị Dưa gang, dưa lê, dưa bở TEMP007995 Dưa chuột CV5 Trung tâm Tài nguyên thực vật Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2018
373562 Rau - gia vị Dưa gang, dưa lê, dưa bở TEMP008288 K'mon Trung tâm Tài nguyên thực vật Nam Trung bộ Giống địa phương Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2018