368461 |
Rau - gia vị |
Dưa gang, dưa lê, dưa bở |
GBVN005542 |
Mác tanh qua |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
368463 |
Rau - gia vị |
Dưa gang, dưa lê, dưa bở |
GBVN005550 |
Dưa chuột |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
371769 |
Rau - gia vị |
Dưa gang, dưa lê, dưa bở |
TEMP001350 |
Dưa gang |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Nam bộ |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
371770 |
Rau - gia vị |
Dưa gang, dưa lê, dưa bở |
TEMP001354 |
Ténh lai |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
371774 |
Rau - gia vị |
Dưa gang, dưa lê, dưa bở |
TEMP001380 |
Mặc tánh lai |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
371776 |
Rau - gia vị |
Dưa gang, dưa lê, dưa bở |
TEMP001387 |
Tanh cốp |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
371777 |
Rau - gia vị |
Dưa gang, dưa lê, dưa bở |
TEMP001388 |
Tanh cốp |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
371778 |
Rau - gia vị |
Dưa gang, dưa lê, dưa bở |
TEMP001389 |
Tanh cốp |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
371779 |
Rau - gia vị |
Dưa gang, dưa lê, dưa bở |
TEMP001391 |
Tanh khâu |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
371855 |
Rau - gia vị |
Dưa gang, dưa lê, dưa bở |
TEMP001845 |
Dưa leo |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Nam bộ |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
371922 |
Rau - gia vị |
Dưa gang, dưa lê, dưa bở |
TEMP002442 |
Kén tánh Lài |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
371932 |
Rau - gia vị |
Dưa gang, dưa lê, dưa bở |
TEMP002508 |
Đi chua |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
372369 |
Rau - gia vị |
Dưa gang, dưa lê, dưa bở |
TEMP004033 |
Pe kiên |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
372370 |
Rau - gia vị |
Dưa gang, dưa lê, dưa bở |
TEMP004034 |
Pe kiện |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
373057 |
Rau - gia vị |
Dưa gang, dưa lê, dưa bở |
TEMP007128 |
Quà pên |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
373284 |
Rau - gia vị |
Dưa gang, dưa lê, dưa bở |
TEMP007690 |
Kén má tành |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
373285 |
Rau - gia vị |
Dưa gang, dưa lê, dưa bở |
TEMP007700 |
Má tanh |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
373366 |
Rau - gia vị |
Dưa gang, dưa lê, dưa bở |
TEMP007841 |
Ki |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
373409 |
Rau - gia vị |
Dưa gang, dưa lê, dưa bở |
TEMP007995 |
Dưa chuột CV5 |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
373562 |
Rau - gia vị |
Dưa gang, dưa lê, dưa bở |
TEMP008288 |
K'mon |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Nam Trung bộ |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |