362825 |
Rau - gia vị |
Dưa hấu |
GBVN003737 |
Dưa hấu |
Citrullus sp. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
362826 |
Rau - gia vị |
Dưa hấu |
GBVN003882 |
Dưa hấu quả dài |
Citrullus sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
362827 |
Rau - gia vị |
Dưa hấu |
GBVN003884 |
Dưa hấu quả tròn |
Citrullus sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
362828 |
Rau - gia vị |
Dưa hấu |
GBVN019855 |
Quà túm |
Citrullus lanatus (Thunb.) Matsum. & Nakai |
Dao |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Trung bình. ít sâu bệnh. Cập nhật năm 2016. |
362829 |
Rau - gia vị |
Dưa hấu |
GBVN019856 |
Quà túm |
Citrullus lanatus (Thunb.) Matsum. & Nakai |
Dao |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
362830 |
Rau - gia vị |
Dưa hấu |
GBVN019857 |
Qua tấm |
Citrullus lanatus (Thunb.) Matsum. & Nakai |
Dao |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
362831 |
Rau - gia vị |
Dưa hấu |
GBVN019858 |
A kieel da cai |
Citrullus lanatus (Thunb.) Matsum. & Nakai |
Cơ Tu |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Duyên hải Nam Trung bộ |
2013 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Mát, ngon. Chịu sinh thái bất thuận tốt. Cập nhật năm 2016. |
362832 |
Rau - gia vị |
Dưa hấu |
GBVN006890 |
Dưa xanh |
Citrullus lanatus (Thunb.) Matsum. & Nakai |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2000 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
362833 |
Rau - gia vị |
Dưa hấu |
GBVN007951 |
Dưa đỏ |
Citrullus lanatus (Thunb.) Matsum. & Nakai |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2001 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
362834 |
Rau - gia vị |
Dưa hấu |
GBVN008905 |
Dưa hấu quả dài |
Citrullus lanatus (Thunb.) Matsum. & Nakai |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Cửu Long |
2002 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Kháng sâu bệnh. Chống chịu được điều kiện sinh thái bất lợi. Cập nhật năm 2016. |
362835 |
Rau - gia vị |
Dưa hấu |
GBVN008913 |
Bung binh hạt đỏ |
Citrullus lanatus (Thunb.) Matsum. & Nakai |
Mường |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Nhập từ 1996-1998. Cập nhật năm 2016. |
362836 |
Rau - gia vị |
Dưa hấu |
GBVN008916 |
Thanh Kai |
Citrullus lanatus (Thunb.) Matsum. & Nakai |
Chăm |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Nam bộ |
2002 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Sửa thông tin tỉnh Khánh Hòa thành tỉnh Ninh Thuận. Nhiều hạt. Cập nhật năm 2016. |
362837 |
Rau - gia vị |
Dưa hấu |
GBVN012247 |
Dưa hấu |
Citrullus lanatus (Thunb.) Matsum. & Nakai |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
362838 |
Rau - gia vị |
Dưa hấu |
GBVN012248 |
Dưa canh |
Citrullus lanatus (Thunb.) Matsum. & Nakai |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Cửu Long |
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
362839 |
Rau - gia vị |
Dưa hấu |
GBVN012249 |
Dưa hồng |
Citrullus lanatus (Thunb.) Matsum. & Nakai |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Nam bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
362840 |
Rau - gia vị |
Dưa hấu |
GBVN012250 |
Bung binh hạt đen |
Citrullus lanatus (Thunb.) Matsum. & Nakai |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
362841 |
Rau - gia vị |
Dưa hấu |
GBVN015409 |
Pe kiển ỏm |
Citrullus lanatus (Thunb.) Matsum. & Nakai |
Kháng |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2005 |
Giống/dòng nhập nội |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
362842 |
Rau - gia vị |
Dưa hấu |
GBVN015410 |
Đi cua |
Citrullus lanatus (Thunb.) Matsum. & Nakai |
H'Mông |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2005 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
362843 |
Rau - gia vị |
Dưa hấu |
GBVN015411 |
Ki đe |
Citrullus lanatus (Thunb.) Matsum. & Nakai |
H'Mông |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2008 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
362844 |
Rau - gia vị |
Dưa hấu |
GBVN015412 |
Quả thẩy |
Citrullus lanatus (Thunb.) Matsum. & Nakai |
Dao |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2008 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Hạt đen. Cập nhật năm 2016. |