KẾT QUẢ TÌM KIẾM (98)
Nhóm Tên cây trồng GBVN No Tên nguồn GEN Tên khoa học Dân tộc Cơ quan lưu trữ Nơi thu thập Năm Bản chất nguồn GEN Nguồn Ghi chú
362825 Rau - gia vị Dưa hấu GBVN003737 Dưa hấu Citrullus sp. Kinh Trung tâm Tài nguyên thực vật Đồng bằng sông Hồng 1997 Giống địa phương Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
362826 Rau - gia vị Dưa hấu GBVN003882 Dưa hấu quả dài Citrullus sp. Trung tâm Tài nguyên thực vật Bắc Trung bộ 1997 Giống địa phương Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
362827 Rau - gia vị Dưa hấu GBVN003884 Dưa hấu quả tròn Citrullus sp. Trung tâm Tài nguyên thực vật Bắc Trung bộ 1997 Giống địa phương Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
362828 Rau - gia vị Dưa hấu GBVN019855 Quà túm Citrullus lanatus (Thunb.) Matsum. & Nakai Dao Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Bắc bộ 2012 Giống địa phương Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 Trung bình. ít sâu bệnh. Cập nhật năm 2016.
362829 Rau - gia vị Dưa hấu GBVN019856 Quà túm Citrullus lanatus (Thunb.) Matsum. & Nakai Dao Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Bắc bộ 2012 Giống địa phương Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 Cập nhật năm 2016
362830 Rau - gia vị Dưa hấu GBVN019857 Qua tấm Citrullus lanatus (Thunb.) Matsum. & Nakai Dao Trung tâm Tài nguyên thực vật Tây Bắc bộ 2012 Giống địa phương Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 Cập nhật năm 2016
362831 Rau - gia vị Dưa hấu GBVN019858 A kieel da cai Citrullus lanatus (Thunb.) Matsum. & Nakai Cơ Tu Trung tâm Tài nguyên thực vật Duyên hải Nam Trung bộ 2013 Giống địa phương Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 Mát, ngon. Chịu sinh thái bất thuận tốt. Cập nhật năm 2016.
362832 Rau - gia vị Dưa hấu GBVN006890 Dưa xanh Citrullus lanatus (Thunb.) Matsum. & Nakai Kinh Trung tâm Tài nguyên thực vật Bắc Trung bộ 2000 Giống địa phương Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
362833 Rau - gia vị Dưa hấu GBVN007951 Dưa đỏ Citrullus lanatus (Thunb.) Matsum. & Nakai Kinh Trung tâm Tài nguyên thực vật Bắc Trung bộ 2001 Giống địa phương Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
362834 Rau - gia vị Dưa hấu GBVN008905 Dưa hấu quả dài Citrullus lanatus (Thunb.) Matsum. & Nakai Kinh Trung tâm Tài nguyên thực vật Đồng bằng sông Cửu Long 2002 Giống địa phương Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Kháng sâu bệnh. Chống chịu được điều kiện sinh thái bất lợi. Cập nhật năm 2016.
362835 Rau - gia vị Dưa hấu GBVN008913 Bung binh hạt đỏ Citrullus lanatus (Thunb.) Matsum. & Nakai Mường Trung tâm Tài nguyên thực vật Tây Bắc bộ 2002 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Nhập từ 1996-1998. Cập nhật năm 2016.
362836 Rau - gia vị Dưa hấu GBVN008916 Thanh Kai Citrullus lanatus (Thunb.) Matsum. & Nakai Chăm Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Nam bộ 2002 Giống địa phương Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Sửa thông tin tỉnh Khánh Hòa thành tỉnh Ninh Thuận. Nhiều hạt. Cập nhật năm 2016.
362837 Rau - gia vị Dưa hấu GBVN012247 Dưa hấu Citrullus lanatus (Thunb.) Matsum. & Nakai Trung tâm Tài nguyên thực vật Bắc Trung bộ 2001 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
362838 Rau - gia vị Dưa hấu GBVN012248 Dưa canh Citrullus lanatus (Thunb.) Matsum. & Nakai Trung tâm Tài nguyên thực vật Đồng bằng sông Cửu Long 2002 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
362839 Rau - gia vị Dưa hấu GBVN012249 Dưa hồng Citrullus lanatus (Thunb.) Matsum. & Nakai Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Nam bộ 2001 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
362840 Rau - gia vị Dưa hấu GBVN012250 Bung binh hạt đen Citrullus lanatus (Thunb.) Matsum. & Nakai Trung tâm Tài nguyên thực vật Tây Bắc bộ 2002 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
362841 Rau - gia vị Dưa hấu GBVN015409 Pe kiển ỏm Citrullus lanatus (Thunb.) Matsum. & Nakai Kháng Trung tâm Tài nguyên thực vật Tây Bắc bộ 2005 Giống/dòng nhập nội Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
362842 Rau - gia vị Dưa hấu GBVN015410 Đi cua Citrullus lanatus (Thunb.) Matsum. & Nakai H'Mông Trung tâm Tài nguyên thực vật Tây Bắc bộ 2005 Giống địa phương Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
362843 Rau - gia vị Dưa hấu GBVN015411 Ki đe Citrullus lanatus (Thunb.) Matsum. & Nakai H'Mông Trung tâm Tài nguyên thực vật Tây Bắc bộ 2008 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
362844 Rau - gia vị Dưa hấu GBVN015412 Quả thẩy Citrullus lanatus (Thunb.) Matsum. & Nakai Dao Trung tâm Tài nguyên thực vật Tây Bắc bộ 2008 Giống địa phương Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Hạt đen. Cập nhật năm 2016.