360929 |
Rau - gia vị |
Húng |
GBVN006062 |
Húng chó |
Mentha sp. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360930 |
Rau - gia vị |
Húng |
GBVN006073 |
Rau quế |
Mentha sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1998 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360931 |
Rau - gia vị |
Húng |
GBVN006084 |
Húng quế |
Mentha sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Nam bộ |
1998 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360932 |
Rau - gia vị |
Húng |
GBVN006085 |
Húng quả |
Mentha sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1998 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360933 |
Rau - gia vị |
Húng |
GBVN009610 |
Húng chó |
Mentha sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360934 |
Rau - gia vị |
Húng |
GBVN009611 |
Húng |
Mentha sp. |
H'Mông |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360935 |
Rau - gia vị |
Húng |
GBVN009612 |
Rau quế |
Mentha sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Nguyên |
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360936 |
Rau - gia vị |
Húng |
GBVN009613 |
Húng quế |
Mentha sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360937 |
Rau - gia vị |
Húng |
GBVN009614 |
Húng chó |
Mentha sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360938 |
Rau - gia vị |
Húng |
GBVN009615 |
Húng chó |
Mentha sp. |
Mường |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Sử dụng làm gia vị. Cập nhật năm 2016. |
360939 |
Rau - gia vị |
Húng |
GBVN009616 |
Húng |
Mentha sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Nguyên |
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360940 |
Rau - gia vị |
Húng |
GBVN009617 |
Húng quế |
Mentha sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Nguyên |
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360941 |
Rau - gia vị |
Húng |
GBVN012621 |
Phắc sờ nang |
Mentha sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360942 |
Rau - gia vị |
Húng |
GBVN012622 |
Húng quế |
Mentha sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Nam bộ |
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360943 |
Rau - gia vị |
Húng |
GBVN012623 |
Húng quế |
Mentha sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Duyên hải Nam Trung bộ |
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360944 |
Rau - gia vị |
Húng |
GBVN013888 |
Hom lang |
Mentha sp. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2007 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360945 |
Rau - gia vị |
Húng |
GBVN013889 |
Hóm láng |
Mentha sp. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2007 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360946 |
Rau - gia vị |
Húng |
GBVN013890 |
Dau trừ dề |
Mentha sp. |
H'Mông |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2007 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360947 |
Rau - gia vị |
Húng |
GBVN013891 |
Cha xô kha |
Mentha sp. |
Mảng |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2007 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Thân xanh. Cập nhật năm 2016. |
360948 |
Rau - gia vị |
Húng |
GBVN013892 |
Yăng giằng |
Mentha sp. |
Dao |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2008 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |