KẾT QUẢ TÌM KIẾM (74)
Nhóm Tên cây trồng GBVN No Tên nguồn GEN Tên khoa học Dân tộc Cơ quan lưu trữ Nơi thu thập Năm Bản chất nguồn GEN Nguồn Ghi chú
360929 Rau - gia vị Húng GBVN006062 Húng chó Mentha sp. Kinh Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Bắc bộ 1997 Giống địa phương Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
360930 Rau - gia vị Húng GBVN006073 Rau quế Mentha sp. Trung tâm Tài nguyên thực vật Đồng bằng sông Cửu Long 1998 Giống địa phương Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
360931 Rau - gia vị Húng GBVN006084 Húng quế Mentha sp. Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Nam bộ 1998 Giống địa phương Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
360932 Rau - gia vị Húng GBVN006085 Húng quả Mentha sp. Trung tâm Tài nguyên thực vật Đồng bằng sông Cửu Long 1998 Giống địa phương Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
360933 Rau - gia vị Húng GBVN009610 Húng chó Mentha sp. Trung tâm Tài nguyên thực vật Tây Bắc bộ 1997 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
360934 Rau - gia vị Húng GBVN009611 Húng Mentha sp. H'Mông Trung tâm Tài nguyên thực vật Tây Bắc bộ 1997 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
360935 Rau - gia vị Húng GBVN009612 Rau quế Mentha sp. Trung tâm Tài nguyên thực vật Tây Nguyên 1998 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
360936 Rau - gia vị Húng GBVN009613 Húng quế Mentha sp. Trung tâm Tài nguyên thực vật Bắc Trung bộ 2000 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
360937 Rau - gia vị Húng GBVN009614 Húng chó Mentha sp. Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Bắc bộ 2000 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
360938 Rau - gia vị Húng GBVN009615 Húng chó Mentha sp. Mường Trung tâm Tài nguyên thực vật Bắc Trung bộ 2000 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Sử dụng làm gia vị. Cập nhật năm 2016.
360939 Rau - gia vị Húng GBVN009616 Húng Mentha sp. Trung tâm Tài nguyên thực vật Tây Nguyên 1998 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
360940 Rau - gia vị Húng GBVN009617 Húng quế Mentha sp. Trung tâm Tài nguyên thực vật Tây Nguyên 2000 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
360941 Rau - gia vị Húng GBVN012621 Phắc sờ nang Mentha sp. Trung tâm Tài nguyên thực vật Tây Bắc bộ 2001 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
360942 Rau - gia vị Húng GBVN012622 Húng quế Mentha sp. Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Nam bộ 1998 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
360943 Rau - gia vị Húng GBVN012623 Húng quế Mentha sp. Trung tâm Tài nguyên thực vật Duyên hải Nam Trung bộ 2000 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
360944 Rau - gia vị Húng GBVN013888 Hom lang Mentha sp. Thái Trung tâm Tài nguyên thực vật Tây Bắc bộ 2007 Giống địa phương Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
360945 Rau - gia vị Húng GBVN013889 Hóm láng Mentha sp. Thái Trung tâm Tài nguyên thực vật Tây Bắc bộ 2007 Giống địa phương Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
360946 Rau - gia vị Húng GBVN013890 Dau trừ dề Mentha sp. H'Mông Trung tâm Tài nguyên thực vật Tây Bắc bộ 2007 Giống địa phương Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
360947 Rau - gia vị Húng GBVN013891 Cha xô kha Mentha sp. Mảng Trung tâm Tài nguyên thực vật Tây Bắc bộ 2007 Giống địa phương Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Thân xanh. Cập nhật năm 2016.
360948 Rau - gia vị Húng GBVN013892 Yăng giằng Mentha sp. Dao Trung tâm Tài nguyên thực vật Tây Bắc bộ 2008 Giống địa phương Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016