361773 |
Rau - gia vị |
Kinh giới |
GBVN019863 |
Kinh giới |
Elsholtzia ciliata (Thumb.) Hyland |
Dao |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2013 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Thơm, ngon. Chịu sinh thái bất thuận tốt. Cập nhật năm 2016. |
368616 |
Rau - gia vị |
Kinh giới |
GBVN006771 |
Kinh giới |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
368676 |
Rau - gia vị |
Kinh giới |
GBVN009297 |
Kinh giới |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
371703 |
Rau - gia vị |
Kinh giới |
TEMP000837 |
Kinh giới tím |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
371811 |
Rau - gia vị |
Kinh giới |
TEMP001511 |
Kinh giới |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
371975 |
Rau - gia vị |
Kinh giới |
TEMP002686 |
Kinh giới |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
372381 |
Rau - gia vị |
Kinh giới |
TEMP004052 |
Hom kò |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
372635 |
Rau - gia vị |
Kinh giới |
TEMP005132 |
Hom cay |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
373994 |
Rau - gia vị |
Kinh giới |
TEMP009178 |
Dậu rách |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
374180 |
Rau - gia vị |
Kinh giới |
TEMP009705 |
Rau, gia vị kinh giới |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc |
|
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2018 |
374214 |
Rau - gia vị |
Kinh giới |
TEMP009758 |
Rau, gia vị kinh giới |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc |
|
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2018 |
374215 |
Rau - gia vị |
Kinh giới |
TEMP009759 |
Kinh giới |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc |
|
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2018 |
377055 |
Rau - gia vị |
Kinh giới |
TEMP017250 |
Kinh giới |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc |
|
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2018 |
377056 |
Rau - gia vị |
Kinh giới |
TEMP017251 |
Kinh giới |
|
|
Viện KHKT Nông nghiệp miền Nam |
Tây nguyên |
|
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2018 |
377057 |
Rau - gia vị |
Kinh giới |
TEMP017252 |
Thắc giới |
|
|
Viện KHKT Nông nghiệp miền Nam |
Đông Bắc |
|
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2018 |