362857 |
Rau - gia vị |
Mào gà |
GBVN009808 |
Mào gà đỏ |
Celosia cristata L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
362858 |
Rau - gia vị |
Mào gà |
GBVN009809 |
Hoa mào gà |
Celosia cristata L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
362859 |
Rau - gia vị |
Mào gà |
GBVN009810 |
Mào gà đỏ |
Celosia cristata L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
362860 |
Rau - gia vị |
Mào gà |
GBVN009811 |
Rau vóng |
Celosia cristata L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
362861 |
Rau - gia vị |
Mào gà |
GBVN012521 |
Mào gà vàng |
Celosia cristata L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Thơm, bở, ngon. Cập nhật năm 2016. |
362862 |
Rau - gia vị |
Mào gà |
GBVN012522 |
Mào gà đỏ |
Celosia cristata L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Thơm, nhạt. . Cập nhật năm 2016. |
362863 |
Rau - gia vị |
Mào gà |
GBVN012523 |
Hoa mào gà |
Celosia cristata L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
362864 |
Rau - gia vị |
Mào gà |
GBVN012524 |
Hoa mào gà |
Celosia cristata L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
362865 |
Rau - gia vị |
Mào gà |
GBVN012525 |
Mào gà đỏ |
Celosia cristata L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
362866 |
Rau - gia vị |
Mào gà |
GBVN012526 |
Mào gà |
Celosia cristata L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
362867 |
Rau - gia vị |
Mào gà |
GBVN016586 |
Sống đủ |
Celosia cristata L. |
H'Mông |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2007 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Dùng hoa để cắm lọ người ăn, chăn nuôi. Cập nhật năm 2016. |
362868 |
Rau - gia vị |
Mào gà |
GBVN016587 |
Bó ngoi đường |
Celosia cristata L. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2007 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cây thấp, hoa vàng, lá nhỏ dài, ko có răng cưa. Cập nhật năm 2016. |
362869 |
Rau - gia vị |
Mào gà |
GBVN016588 |
Bó ngoi |
Celosia cristata L. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2007 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Hoa màu đỏ nhung, thân đỏ nhung,
hạt màu đen, xẻ thuỳ nông. Cập nhật năm 2016. |
362870 |
Rau - gia vị |
Mào gà |
GBVN016589 |
Bó ngoi |
Celosia cristata L. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2007 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Màu đỏ tươi, hoa xẻ thuỳ sâu. Cập nhật năm 2016. |
362871 |
Rau - gia vị |
Mào gà |
GBVN016591 |
Phắc hôm |
Celosia cristata L. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2007 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Thân cây hình nhạt, cuống lá màu đỏ thẫm,
hoa đỏ, thân hình đuôi chồn. Cập nhật năm 2016. |
362873 |
Rau - gia vị |
Mào gà |
GBVN019864 |
Rau la |
Celosia argentea L. var. cristata Voss |
H'Mông |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2011 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Chất lượng ngon. Kháng sâu bệnh khá. Chịu rét, chịu hạn. Hoa đỏ, dài, lá đỏ, mặt dưới,
xanh mặt trên thân cây màu đỏ, hạt đỏ. Cập nhật năm 2016. |
362874 |
Rau - gia vị |
Mào gà |
GBVN019865 |
Hoa mào gà |
Celosia argentea L. var. cristata Voss |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
2011 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
362875 |
Rau - gia vị |
Mào gà |
GBVN019866 |
Con cáy |
Celosia argentea L. var. cristata Voss |
Tày |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Bán hoang dại |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Hoa đỏ, đẹp, nhiều hoa. Không bị sâu bệnh. Rất tốt. Cập nhật năm 2016. |
372491 |
Rau - gia vị |
Mào gà |
TEMP004539 |
à dô í mị chà |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
373573 |
Rau - gia vị |
Mào gà |
TEMP008325 |
Mào gà |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây nguyên |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |