361514 |
Rau - gia vị |
Mùi |
GBVN019986 |
Mùi bản |
Coriandrum sativum L. |
H'Mông |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Rất thơm, ngon. Cập nhật năm 2016. |
362663 |
Rau - gia vị |
Mùi |
GBVN003703 |
Rau mùi |
Coriandrum sativum L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
362664 |
Rau - gia vị |
Mùi |
GBVN003849 |
Mùi |
Coriandrum sativum L. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
362665 |
Rau - gia vị |
Mùi |
GBVN003850 |
Mùi |
Coriandrum sativum L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
362666 |
Rau - gia vị |
Mùi |
GBVN003852 |
Mùi |
Coriandrum sativum L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
362667 |
Rau - gia vị |
Mùi |
GBVN006063 |
Mùi |
Coriandrum sativum L. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
362668 |
Rau - gia vị |
Mùi |
GBVN006064 |
Mùi |
Coriandrum sativum L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
1999 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
362669 |
Rau - gia vị |
Mùi |
GBVN006067 |
Mùi |
Coriandrum sativum L. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
1999 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
362670 |
Rau - gia vị |
Mùi |
GBVN006070 |
Mùi |
Coriandrum sativum L. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
1999 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
362671 |
Rau - gia vị |
Mùi |
GBVN006076 |
Ngò rí |
Coriandrum sativum L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Nguyên |
1998 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
362672 |
Rau - gia vị |
Mùi |
GBVN006772 |
Rau mùi |
Coriandrum sativum L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2000 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
362673 |
Rau - gia vị |
Mùi |
GBVN006773 |
Rau mùi |
Coriandrum sativum L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
2000 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
362674 |
Rau - gia vị |
Mùi |
GBVN006774 |
Rau mùi ta |
Coriandrum sativum L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
362675 |
Rau - gia vị |
Mùi |
GBVN006930 |
Rau mùi |
Coriandrum sativum L. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2000 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Béo, bở, thơm. Cập nhật năm 2016. |
362676 |
Rau - gia vị |
Mùi |
GBVN009621 |
Phặc chi pen |
Coriandrum sativum L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
362677 |
Rau - gia vị |
Mùi |
GBVN012538 |
Mùi |
Coriandrum sativum L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
362678 |
Rau - gia vị |
Mùi |
GBVN012539 |
Rau mùi địa phương |
Coriandrum sativum L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
362679 |
Rau - gia vị |
Mùi |
GBVN012540 |
Mùi |
Coriandrum sativum L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
1999 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
362680 |
Rau - gia vị |
Mùi |
GBVN012541 |
Mùi |
Coriandrum sativum L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
362681 |
Rau - gia vị |
Mùi |
GBVN012542 |
Mùi |
Coriandrum sativum L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |