364018 |
Rau - gia vị |
Mùng tơi |
GBVN005524 |
Mùng tơi |
Basella sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
364019 |
Rau - gia vị |
Mùng tơi |
GBVN003766 |
Mùng tơi |
Basella sp. |
Tày |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
364020 |
Rau - gia vị |
Mùng tơi |
GBVN005522 |
Mùng tơi ta |
Basella sp. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
364021 |
Rau - gia vị |
Mùng tơi |
GBVN005523 |
Mồng tơi trắng |
Basella sp. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
364022 |
Rau - gia vị |
Mùng tơi |
GBVN005525 |
Mồng tơi hoa đỏ |
Basella sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
364023 |
Rau - gia vị |
Mùng tơi |
GBVN015368 |
Phác păng |
Basella rubra L. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2007 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Kháng tốt các loại sâu bệnh. Chịu được đất khô hạn. Lá nhỏ thân leo phân cành nhiều. Cập nhật năm 2016. |
364024 |
Rau - gia vị |
Mùng tơi |
GBVN015369 |
Phắc phăng |
Basella rubra L. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2007 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Lá dày màu xanh đậm. Cập nhật năm 2016. |
364025 |
Rau - gia vị |
Mùng tơi |
GBVN015370 |
Má păng |
Basella rubra L. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2007 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Quả tròn to đen, lá xanh dầy,
gân xanh, cuống lá xanh mép lá nhẵn. Cập nhật năm 2016. |
364026 |
Rau - gia vị |
Mùng tơi |
GBVN016593 |
Phác păng |
Basella rubra L. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2007 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
364027 |
Rau - gia vị |
Mùng tơi |
GBVN016594 |
Phấc băng |
Basella rubra L. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2007 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Lá nhỏ thân đỏ. Cập nhật năm 2016. |
364028 |
Rau - gia vị |
Mùng tơi |
GBVN016595 |
Phắc păng |
Basella rubra L. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2007 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Không sâu bệnh. Thân leo, lá hình tim, nhỏ. Cập nhật năm 2016. |
364029 |
Rau - gia vị |
Mùng tơi |
GBVN016596 |
Pắc pằng |
Basella rubra L. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2007 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Thân leo lá nhỏ, thân trắng. Cập nhật năm 2016. |
364030 |
Rau - gia vị |
Mùng tơi |
GBVN016597 |
Pắc păng |
Basella rubra L. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2007 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Thân nửa xanh nửa tím lá mặt dưới tím, gân tím,
mặt trên xanh, cuống tím, quả tím đậm. Cập nhật năm 2016. |
364031 |
Rau - gia vị |
Mùng tơi |
GBVN016598 |
Phắc bằng khèo |
Basella rubra L. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2008 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
thân xanh, lá xanh, hoa trắng. Cập nhật năm 2016. |
364032 |
Rau - gia vị |
Mùng tơi |
GBVN016599 |
Loong păng |
Basella rubra L. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2008 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Thân xanh phớt hồng, cuống lá màu xanh, điểm tím lá dầy xanh,
mép lá tím, gân lá xanh, hao màu trắng đỉnh hoa hồng, quả tím. Cập nhật năm 2016. |
364033 |
Rau - gia vị |
Mùng tơi |
GBVN016600 |
Long pằng |
Basella rubra L. |
Khơ Mú |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2008 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
364034 |
Rau - gia vị |
Mùng tơi |
GBVN016601 |
Má cằm păng |
Basella rubra L. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2008 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
364035 |
Rau - gia vị |
Mùng tơi |
GBVN016602 |
Pắc păng |
Basella rubra L. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2008 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
364036 |
Rau - gia vị |
Mùng tơi |
GBVN016603 |
Phàm chê lậu |
Basella rubra L. |
Dao |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2009 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
364037 |
Rau - gia vị |
Mùng tơi |
GBVN016604 |
Mùng tơi |
Basella rubra L. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Duyên hải Nam Trung bộ |
2009 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Thân leo, lá nhỏ dày, màu xanh, hạt chín màu tím đen. Cập nhật năm 2016. |