360902 |
Rau - gia vị |
Mướp đắng |
GBVN006738 |
Mướp đắng |
Monordica charantia L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2000 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360903 |
Rau - gia vị |
Mướp đắng |
GBVN006739 |
Mướp đắng |
Monordica charantia L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
2000 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360904 |
Rau - gia vị |
Mướp đắng |
GBVN008414 |
Khổ qua gai |
Monordica charantia L. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Cửu Long |
2002 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360905 |
Rau - gia vị |
Mướp đắng |
GBVN008415 |
Khổ qua |
Monordica charantia L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Cửu Long |
2002 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Sau khi thu quả chín để hạt 2 tháng sau mới gieo. Cập nhật năm 2016. |
360906 |
Rau - gia vị |
Mướp đắng |
GBVN009793 |
Điia |
Monordica charantia L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360907 |
Rau - gia vị |
Mướp đắng |
GBVN009794 |
Hạt hày |
Monordica charantia L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360908 |
Rau - gia vị |
Mướp đắng |
GBVN012211 |
Mướp đắng |
Monordica charantia L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Thơm, nhạt. . Cập nhật năm 2016. |
360909 |
Rau - gia vị |
Mướp đắng |
GBVN012212 |
Khổ qua |
Monordica charantia L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Cửu Long |
2003 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360910 |
Rau - gia vị |
Mướp đắng |
GBVN012213 |
Khổ qua |
Monordica charantia L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Nam bộ |
2003 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360911 |
Rau - gia vị |
Mướp đắng |
GBVN012214 |
Khổ qua |
Monordica charantia L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Cửu Long |
2003 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360912 |
Rau - gia vị |
Mướp đắng |
GBVN013682 |
Khổ qua |
Monordica charantia L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Cửu Long |
2003 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360913 |
Rau - gia vị |
Mướp đắng |
GBVN013683 |
Khổ qua |
Monordica charantia L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Nam bộ |
2003 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360914 |
Rau - gia vị |
Mướp đắng |
GBVN013684 |
Khổ qua |
Monordica charantia L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Nam bộ |
2003 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360915 |
Rau - gia vị |
Mướp đắng |
GBVN013685 |
Di ia |
Monordica charantia L. |
H'Mông |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2004 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Quả trung bình. . Cập nhật năm 2016. |
360916 |
Rau - gia vị |
Mướp đắng |
GBVN016655 |
Khổ qua |
Monordica charantia L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Nam bộ |
2003 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360917 |
Rau - gia vị |
Mướp đắng |
GBVN016656 |
Hầu luý |
Monordica charantia L. |
Dao |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2009 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360918 |
Rau - gia vị |
Mướp đắng |
GBVN016657 |
Khổ qua |
Monordica charantia L. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Nguyên |
2009 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Mưa to, gió bão sinh trưởng phát triển bình thường. Cập nhật năm 2016. |
360919 |
Rau - gia vị |
Mướp đắng |
GBVN016658 |
Prền pà tăng |
Monordica charantia L. |
Cơ Ho |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Nguyên |
2009 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360920 |
Rau - gia vị |
Mướp đắng |
GBVN016659 |
Khổ qua |
Monordica charantia L. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Nguyên |
2009 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Thị trấn Buôn Hồ thuộc huyện Krông Búk. Cập nhật năm 2016. |
360921 |
Rau - gia vị |
Mướp đắng |
GBVN016660 |
Khổ qua |
Monordica charantia L. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Nguyên |
2009 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Thị trấn Buôn Hồ thuộc huyện Krông Búk. Cập nhật năm 2016. |