360515 |
Rau - gia vị |
Mướp hổ |
GBVN005323 |
Mướp hổ |
Trichosanthes anguina L. |
Dao |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360516 |
Rau - gia vị |
Mướp hổ |
GBVN005329 |
Mác hói |
Trichosanthes anguina L. |
Khơ Mú |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360517 |
Rau - gia vị |
Mướp hổ |
GBVN005330 |
Mác hói |
Trichosanthes anguina L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
1998 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360518 |
Rau - gia vị |
Mướp hổ |
GBVN007779 |
Mác này phái |
Trichosanthes anguina L. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2001 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360519 |
Rau - gia vị |
Mướp hổ |
GBVN007780 |
Ta dát |
Trichosanthes anguina L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Nam bộ |
2001 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360520 |
Rau - gia vị |
Mướp hổ |
GBVN007781 |
Mướp hổ |
Trichosanthes anguina L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360521 |
Rau - gia vị |
Mướp hổ |
GBVN007782 |
Maak Kra Ding |
Trichosanthes anguina L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360522 |
Rau - gia vị |
Mướp hổ |
GBVN008855 |
Mắc ca này dạng 1 |
Trichosanthes anguina L. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360523 |
Rau - gia vị |
Mướp hổ |
GBVN008856 |
Mắc ca này dạng 2 |
Trichosanthes anguina L. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360524 |
Rau - gia vị |
Mướp hổ |
GBVN008857 |
Kainda |
Trichosanthes anguina L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360525 |
Rau - gia vị |
Mướp hổ |
GBVN008858 |
Ta dát |
Trichosanthes anguina L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Nam bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360526 |
Rau - gia vị |
Mướp hổ |
GBVN009786 |
Mã hói |
Trichosanthes anguina L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360527 |
Rau - gia vị |
Mướp hổ |
GBVN009787 |
Má há |
Trichosanthes anguina L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360528 |
Rau - gia vị |
Mướp hổ |
GBVN009788 |
Bánh lào |
Trichosanthes anguina L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360529 |
Rau - gia vị |
Mướp hổ |
GBVN009789 |
Chạy nạy dạng 1 |
Trichosanthes anguina L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360530 |
Rau - gia vị |
Mướp hổ |
GBVN009790 |
Chạy nạy dạng 2 |
Trichosanthes anguina L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360531 |
Rau - gia vị |
Mướp hổ |
GBVN009791 |
Mặc tệt |
Trichosanthes anguina L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360532 |
Rau - gia vị |
Mướp hổ |
GBVN009792 |
Nay phai dạng 1 |
Trichosanthes anguina L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360533 |
Rau - gia vị |
Mướp hổ |
GBVN012220 |
Nay phay |
Trichosanthes anguina L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360534 |
Rau - gia vị |
Mướp hổ |
GBVN012221 |
Nay phai dạng 1 |
Trichosanthes anguina L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |