361515 |
Rau - gia vị |
Mướp khía |
GBVN003697 |
Mướp khía |
Luffa acutangula (L.) Roxb. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
361516 |
Rau - gia vị |
Mướp khía |
GBVN005322 |
Klim dạng 1 |
Luffa acutangula (L.) Roxb. |
Dao |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
361517 |
Rau - gia vị |
Mướp khía |
GBVN005327 |
Mướp quả tròn |
Luffa acutangula (L.) Roxb. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
1999 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
361518 |
Rau - gia vị |
Mướp khía |
GBVN005334 |
Mướp khía |
Luffa acutangula (L.) Roxb. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Nam bộ |
1998 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
361519 |
Rau - gia vị |
Mướp khía |
GBVN005335 |
Mướp khía |
Luffa acutangula (L.) Roxb. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
1999 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
361520 |
Rau - gia vị |
Mướp khía |
GBVN005340 |
Mướp khía |
Luffa acutangula (L.) Roxb. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Nguyên |
1998 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
361521 |
Rau - gia vị |
Mướp khía |
GBVN005341 |
Mướp |
Luffa acutangula (L.) Roxb. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1998 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
361522 |
Rau - gia vị |
Mướp khía |
GBVN005344 |
Mướp khía |
Luffa acutangula (L.) Roxb. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Nguyên |
1998 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
361523 |
Rau - gia vị |
Mướp khía |
GBVN005349 |
Mướp khía |
Luffa acutangula (L.) Roxb. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Nguyên |
1998 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
361524 |
Rau - gia vị |
Mướp khía |
GBVN006907 |
Quả vách |
Luffa acutangula (L.) Roxb. |
Mường |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2001 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
361525 |
Rau - gia vị |
Mướp khía |
GBVN006908 |
Mướp váy |
Luffa acutangula (L.) Roxb. |
Mường |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2001 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
361526 |
Rau - gia vị |
Mướp khía |
GBVN007778 |
Mướp nương |
Luffa acutangula (L.) Roxb. |
Mường |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2001 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
361527 |
Rau - gia vị |
Mướp khía |
GBVN007959 |
Klim dạng 2 |
Luffa acutangula (L.) Roxb. |
Dao |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Làm thuóc chữa thương hàn khi mụn máu đen
và cấm khẩu chỉ người dao con. Cập nhật năm 2016. |
361528 |
Rau - gia vị |
Mướp khía |
GBVN009784 |
Mướp khía |
Luffa acutangula (L.) Roxb. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Nam bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
361529 |
Rau - gia vị |
Mướp khía |
GBVN009785 |
Kơ nói |
Luffa acutangula (L.) Roxb. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
361530 |
Rau - gia vị |
Mướp khía |
GBVN012216 |
Mạc Khnoi |
Luffa acutangula (L.) Roxb. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
361531 |
Rau - gia vị |
Mướp khía |
GBVN012217 |
Mướp bắn |
Luffa acutangula (L.) Roxb. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
361532 |
Rau - gia vị |
Mướp khía |
GBVN012218 |
Mắc lòi |
Luffa acutangula (L.) Roxb. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
361533 |
Rau - gia vị |
Mướp khía |
GBVN012219 |
Quả vách lòi |
Luffa acutangula (L.) Roxb. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2003 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
361534 |
Rau - gia vị |
Mướp khía |
GBVN012849 |
Mướp khía |
Luffa acutangula (L.) Roxb. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2005 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |