368303 |
Rau - gia vị |
Mướp thường |
GBVN003684 |
Que |
Luffa cylindrica (L.) M Roem |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
368312 |
Rau - gia vị |
Mướp thường |
GBVN003698 |
Mướp trâu |
Luffa cylindrica (L.) M Roem |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
368316 |
Rau - gia vị |
Mướp thường |
GBVN003728 |
Mướp xanh |
Luffa cylindrica (L.) M Roem |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
368433 |
Rau - gia vị |
Mướp thường |
GBVN005328 |
Mướp |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
368434 |
Rau - gia vị |
Mướp thường |
GBVN005337 |
Mướp hương |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Nam bộ |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
368437 |
Rau - gia vị |
Mướp thường |
GBVN005350 |
Mướp |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
368597 |
Rau - gia vị |
Mướp thường |
GBVN006566 |
Mướp tròn |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
371653 |
Rau - gia vị |
Mướp thường |
TEMP000645 |
Mướp tròn |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây nguyên |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
371654 |
Rau - gia vị |
Mướp thường |
TEMP000652 |
Dai lắc |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Nam bộ |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
371655 |
Rau - gia vị |
Mướp thường |
TEMP000654 |
Mướp hương |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
371759 |
Rau - gia vị |
Mướp thường |
TEMP001297 |
Mạ bướp |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
371760 |
Rau - gia vị |
Mướp thường |
TEMP001304 |
Mướp hương quả to |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
371761 |
Rau - gia vị |
Mướp thường |
TEMP001314 |
Tau dua re |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
371762 |
Rau - gia vị |
Mướp thường |
TEMP001316 |
Tấu sủa đa |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
371763 |
Rau - gia vị |
Mướp thường |
TEMP001322 |
Mắc buộc |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
371764 |
Rau - gia vị |
Mướp thường |
TEMP001327 |
Ve |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Nam Trung bộ |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
371765 |
Rau - gia vị |
Mướp thường |
TEMP001328 |
Ve |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Nam Trung bộ |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
371766 |
Rau - gia vị |
Mướp thường |
TEMP001334 |
Mạc buộp |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
371860 |
Rau - gia vị |
Mướp thường |
TEMP001908 |
Mướp rừng |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
371912 |
Rau - gia vị |
Mướp thường |
TEMP002397 |
Mướp |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Nam bộ |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |