360589 |
Rau - gia vị |
Rau cải |
GBVN019717 |
Cải bó xôi |
Spinacia oleracea L. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Nguyên |
2012 |
Giống cải tiến |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Chất lượng tốt. Cập nhật năm 2016. |
363221 |
Rau - gia vị |
Rau cải |
GBVN006881 |
Phặc thua đón |
Brassica sp. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Lá dài 40-50 cmlá màu xanh nhạt
ăn ngon ngọt làm dưa ngon. Cập nhật năm 2016. |
363222 |
Rau - gia vị |
Rau cải |
GBVN007677 |
Pyath cat |
Brassica sp. |
Nùng |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
363223 |
Rau - gia vị |
Rau cải |
GBVN008430 |
Phắc cạt tay |
Brassica sp. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2002 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
363224 |
Rau - gia vị |
Rau cải |
GBVN008431 |
Cạt tay |
Brassica sp. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2002 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Chịu hạn. Cập nhật năm 2016. |
363225 |
Rau - gia vị |
Rau cải |
GBVN008432 |
Pơ cát |
Brassica sp. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2002 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
363226 |
Rau - gia vị |
Rau cải |
GBVN009274 |
Cải mèo |
Brassica sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2000 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Dễ tính, thời gian sử dụng, được lâu. Nhiều người trồng coi như cây rau chính. Cập nhật năm 2016. |
363227 |
Rau - gia vị |
Rau cải |
GBVN009276 |
Phắc cát |
Brassica sp. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Lá to ăn ngon, khoảng 10 ngày được ăn sau khi gieo. Cập nhật năm 2016. |
363228 |
Rau - gia vị |
Rau cải |
GBVN009277 |
Ca tay |
Brassica sp. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
363229 |
Rau - gia vị |
Rau cải |
GBVN009278 |
Phắc cát lón |
Brassica sp. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
363230 |
Rau - gia vị |
Rau cải |
GBVN009279 |
Cát tay |
Brassica sp. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
363231 |
Rau - gia vị |
Rau cải |
GBVN009280 |
Cải thìa đời |
Brassica sp. |
kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
2002 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
363232 |
Rau - gia vị |
Rau cải |
GBVN009281 |
Phắc cạt |
Brassica sp. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cải ăn không đắng. Cập nhật năm 2016. |
363233 |
Rau - gia vị |
Rau cải |
GBVN009282 |
Phắc cạt |
Brassica sp. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Nhiều người trồngkhông phun thuốc trừ sâu. Cập nhật năm 2016. |
363234 |
Rau - gia vị |
Rau cải |
GBVN009283 |
Hột tắc cái |
Brassica sp. |
Mường |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Sau khi gieo 1 tháng được ăn. Cập nhật năm 2016. |
363235 |
Rau - gia vị |
Rau cải |
GBVN009284 |
Phắc cạt |
Brassica sp. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Không bón phân thì ăn ngọtbón phân thì nạht. Cập nhật năm 2016. |
363236 |
Rau - gia vị |
Rau cải |
GBVN009285 |
Tắc cai meo |
Brassica sp. |
Mường |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
363237 |
Rau - gia vị |
Rau cải |
GBVN009286 |
Rau dua |
Brassica sp. |
H'Mông |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
không cho phân thì ăn ngọtcho phân thì ngọt ít. Cập nhật năm 2016. |
363238 |
Rau - gia vị |
Rau cải |
GBVN009287 |
Phắc cat |
Brassica sp. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
363239 |
Rau - gia vị |
Rau cải |
GBVN009288 |
Lai clái |
Brassica sp. |
Dao |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Không dùng phân bón và thuốc trừ sâu,
nếu dùng phân bón thì ăn nhạt hơn dùng phân bón. Cập nhật năm 2016. |