364006 |
Rau - gia vị |
Rau chua |
GBVN006082 |
Giấm |
Begonia rupicola Miq. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1998 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
364007 |
Rau - gia vị |
Rau chua |
GBVN007678 |
Rau dền chua |
Begonia rupicola Miq. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
364008 |
Rau - gia vị |
Rau chua |
GBVN008434 |
Rau chua |
Begonia rupicola Miq. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Lá có vị chua thu lá nấu canh chua kho cá cây họ bông quả
thu tháng 12 và tháng 1thu tại hàng rào trồng trong vườn rau gần nhà. Cập nhật năm 2016. |
364009 |
Rau - gia vị |
Rau chua |
GBVN008435 |
Rau chua |
Begonia rupicola Miq. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
364010 |
Rau - gia vị |
Rau chua |
GBVN008853 |
Rau chua |
Begonia rupicola Miq. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Nguyên |
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cây làm thuóc chữa đau bụng. Cập nhật năm 2016. |
364011 |
Rau - gia vị |
Rau chua |
GBVN008854 |
Rau muối |
Begonia rupicola Miq. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Thơm, bở, ngon. Sau 3 tháng thu được hạt. Cập nhật năm 2016. |
364012 |
Rau - gia vị |
Rau chua |
GBVN012850 |
Lá chua |
Begonia rupicola Miq. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
364013 |
Rau - gia vị |
Rau chua |
GBVN012851 |
Dền chua |
Begonia rupicola Miq. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
364014 |
Rau - gia vị |
Rau chua |
GBVN012852 |
Rau chua |
Begonia rupicola Miq. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
364015 |
Rau - gia vị |
Rau chua |
GBVN012853 |
Lá chua |
Begonia rupicola Miq. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
364016 |
Rau - gia vị |
Rau chua |
GBVN012854 |
Cây giấm |
Begonia rupicola Miq. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Nam bộ |
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
364017 |
Rau - gia vị |
Rau chua |
GBVN012855 |
Rau chua |
Begonia rupicola Miq. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Cửu Long |
2004 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365153 |
Rau - gia vị |
Rau chua |
GBVN022097 |
Phắc sủm |
Begonia rupicola Miq. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365154 |
Rau - gia vị |
Rau chua |
GBVN022098 |
Cây giấm |
Begonia rupicola Miq. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Cửu Long |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365155 |
Rau - gia vị |
Rau chua |
GBVN022099 |
Cây lá giấm |
Begonia rupicola Miq. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Cửu Long |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365156 |
Rau - gia vị |
Rau chua |
GBVN022100 |
Cây giấm |
Begonia rupicola Miq. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Cửu Long |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
371819 |
Rau - gia vị |
Rau chua |
TEMP001566 |
Cây chua |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Nam bộ |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
371820 |
Rau - gia vị |
Rau chua |
TEMP001569 |
Rau chua |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây nguyên |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
372584 |
Rau - gia vị |
Rau chua |
TEMP005022 |
Phắc sủm |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
373848 |
Rau - gia vị |
Rau chua |
TEMP008934 |
Lày mày siu |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |