361762 |
Rau - gia vị |
Rau diếp |
GBVN003763 |
Rau diếp vàng |
Lactuca sativa L. var. longifolia Lam. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
361763 |
Rau - gia vị |
Rau diếp |
GBVN003853 |
Rau diếp ngò |
Lactuca sativa L. var. longifolia Lam. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
361764 |
Rau - gia vị |
Rau diếp |
GBVN006769 |
Rau diếp |
Lactuca sativa L. var. longifolia Lam. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
2000 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
361765 |
Rau - gia vị |
Rau diếp |
GBVN006770 |
Rau diếp |
Lactuca sativa L. var. longifolia Lam. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
2000 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
361766 |
Rau - gia vị |
Rau diếp |
GBVN006927 |
Rau diếp |
Lactuca sativa L. var. longifolia Lam. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2001 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
361767 |
Rau - gia vị |
Rau diếp |
GBVN006929 |
Rau diếp |
Lactuca sativa L. var. longifolia Lam. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2001 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
361768 |
Rau - gia vị |
Rau diếp |
GBVN007964 |
Rau diếp |
Lactuca sativa L. var. longifolia Lam. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2001 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
361769 |
Rau - gia vị |
Rau diếp |
GBVN007965 |
Rau diếp |
Lactuca sativa L. var. longifolia Lam. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2001 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
361770 |
Rau - gia vị |
Rau diếp |
GBVN013864 |
Phác cát lá |
Lactuca sativa L. var. longifolia Lam. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2007 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Ít sâu bệnh. chịu hạn khá. Cập nhật năm 2016. |
361771 |
Rau - gia vị |
Rau diếp |
GBVN013865 |
Phác mớ hom |
Lactuca sativa L. var. longifolia Lam. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2007 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
361772 |
Rau - gia vị |
Rau diếp |
GBVN013866 |
Piệc cạc |
Lactuca sativa L. var. longifolia Lam. |
Giáy |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2008 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
371704 |
Rau - gia vị |
Rau diếp |
TEMP000838 |
Rau diếp |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
371818 |
Rau - gia vị |
Rau diếp |
TEMP001526 |
Rau diếp |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
372791 |
Rau - gia vị |
Rau diếp |
TEMP005974 |
Long nước |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
374052 |
Rau - gia vị |
Rau diếp |
TEMP009380 |
Rau diếp |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc |
|
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2018 |
374166 |
Rau - gia vị |
Rau diếp |
TEMP009682 |
Diếp lá dài |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc |
|
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2018 |
375014 |
Rau - gia vị |
Rau diếp |
TEMP012248 |
Rau diếp |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc |
|
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2018 |
376294 |
Rau - gia vị |
Rau diếp |
TEMP015665 |
Rau diếp |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc |
|
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2018 |
376295 |
Rau - gia vị |
Rau diếp |
TEMP015666 |
Rau diếp |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc |
|
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2018 |
377343 |
Rau - gia vị |
Rau diếp |
TEMP017581 |
Rau diếp |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc |
|
|
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2018 |