362872 |
Rau - gia vị |
Rau giền |
GBVN016590 |
Xúm lu |
Amaranthus sp. |
H'Mông |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2007 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Lá dùng nấu canh, hạt rang chín giã nhỏ rồi nấu thành canh. Hạt tròn nhân trắng đục, viền hạt trắng trong. Cập nhật năm 2016. |
364157 |
Rau - gia vị |
Rau giền |
GBVN016710 |
Dền trắng |
Amaranthus viridis L. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Duyên hải Nam Trung bộ |
2009 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Hoa hình đuôi chồn, màu trắng. Cập nhật năm 2016. |
364158 |
Rau - gia vị |
Rau giền |
GBVN016713 |
Rơ hum bò |
Amaranthus viridis L. |
Cơ Ho |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Nguyên |
2009 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
364159 |
Rau - gia vị |
Rau giền |
GBVN016716 |
Rơhum bò |
Amaranthus viridis L. |
Cơ Ho |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Nguyên |
2009 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
364160 |
Rau - gia vị |
Rau giền |
GBVN016718 |
Rau dền |
Amaranthus viridis L. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Nguyên |
2009 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
364161 |
Rau - gia vị |
Rau giền |
GBVN020481 |
Dền cơm |
Amaranthus viridis L. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2012 |
|
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
364162 |
Rau - gia vị |
Rau giền |
GBVN005505 |
Rau dền đỏ |
Amaranthus tricolor L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
364163 |
Rau - gia vị |
Rau giền |
GBVN005506 |
Rau dền |
Amaranthus tricolor L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
364164 |
Rau - gia vị |
Rau giền |
GBVN005508 |
Dền đỏ |
Amaranthus tricolor L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Nam bộ |
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
364165 |
Rau - gia vị |
Rau giền |
GBVN006617 |
Dền đỏ |
Amaranthus tricolor L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Nguyên |
2000 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
364166 |
Rau - gia vị |
Rau giền |
GBVN006618 |
Dền tía |
Amaranthus tricolor L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Nguyên |
2000 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
364167 |
Rau - gia vị |
Rau giền |
GBVN006753 |
Rau dền trắng |
Amaranthus tricolor L. |
Nùng |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2001 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
364168 |
Rau - gia vị |
Rau giền |
GBVN006882 |
Rau dền đỏ |
Amaranthus tricolor L. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2000 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
364169 |
Rau - gia vị |
Rau giền |
GBVN006883 |
Rau dền đỏ |
Amaranthus tricolor L. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2000 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Bở, ngon, ngọt béo. Cập nhật năm 2016. |
364170 |
Rau - gia vị |
Rau giền |
GBVN006885 |
Rau dền tía |
Amaranthus tricolor L. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2000 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
364171 |
Rau - gia vị |
Rau giền |
GBVN007961 |
Rau giền tía |
Amaranthus tricolor L. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2000 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
364172 |
Rau - gia vị |
Rau giền |
GBVN007962 |
Păc hồm |
Amaranthus tricolor L. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2001 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
364173 |
Rau - gia vị |
Rau giền |
GBVN007963 |
Phắc họm |
Amaranthus tricolor L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2001 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
364174 |
Rau - gia vị |
Rau giền |
GBVN016711 |
Larôm |
Amaranthus tricolor L. |
Ba Na |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Duyên hải Nam Trung bộ |
2009 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Hoa hình đuôi chồn màu đỏ, hạt nhỏ màu đen. Cập nhật năm 2016. |
364175 |
Rau - gia vị |
Rau giền |
GBVN016712 |
Rơ hum dôm |
Amaranthus tricolor L. |
Cơ Ho |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Nguyên |
2009 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |