371714 |
Rau - gia vị |
Rau muống |
TEMP001109 |
Rau nuống |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Nam bộ |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
372492 |
Rau - gia vị |
Rau muống |
TEMP004544 |
Rau chua chê ma gô |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc |
|
Cây hoang dại |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
377369 |
Rau - gia vị |
Rau muống |
TEMP017613 |
Rau muống |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc |
|
|
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2018 |
377370 |
Rau - gia vị |
Rau muống |
TEMP017614 |
Rau muống |
|
|
Viện KHKT Nông nghiệp miền Nam |
Tây nguyên |
|
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2018 |
377371 |
Rau - gia vị |
Rau muống |
TEMP017615 |
Rau muống |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Nam bộ |
|
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2018 |
377372 |
Rau - gia vị |
Rau muống |
TEMP017616 |
Rau Muống |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Nam bộ |
|
|
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2018 |
377373 |
Rau - gia vị |
Rau muống |
TEMP017617 |
Rau Muống |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Nam Trung bộ |
|
|
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2018 |
377374 |
Rau - gia vị |
Rau muống |
TEMP017618 |
Rau muống |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Nam Trung bộ |
|
|
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2018 |
377375 |
Rau - gia vị |
Rau muống |
TEMP017619 |
Rau muống |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc |
|
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2018 |
377967 |
Rau - gia vị |
Rau muống |
TEMP018371 |
Rau muống |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
377968 |
Rau - gia vị |
Rau muống |
TEMP018372 |
Rau muống |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
377969 |
Rau - gia vị |
Rau muống |
TEMP018373 |
Rau muống |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |