Nhóm | Tên cây trồng | GBVN No | Tên nguồn GEN | Tên khoa học | Dân tộc | Cơ quan lưu trữ | Nơi thu thập | Năm | Bản chất nguồn GEN | Nguồn | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
377376 | Rau - gia vị | Rau ngót | TEMP017620 | Rau ngót | Trung tâm Tài nguyên thực vật | Đông Bắc | Giống địa phương | Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 | Cập nhật năm 2018 | |||
377377 | Rau - gia vị | Rau ngót | TEMP017621 | Rau ngót | Trung tâm Tài nguyên thực vật | Đông Bắc | Giống địa phương | Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 | Cập nhật năm 2018 |