360851 |
Rau - gia vị |
Tía tô ăn hạt |
GBVN006695 |
Vừng trắng |
Perilla sp. |
Tày |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2000 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360852 |
Rau - gia vị |
Tía tô ăn hạt |
GBVN007222 |
Ngà ngoóc |
Perilla sp. |
Tày |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2001 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360853 |
Rau - gia vị |
Tía tô ăn hạt |
GBVN007225 |
Vừng |
Perilla sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2001 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360854 |
Rau - gia vị |
Tía tô ăn hạt |
GBVN008363 |
Ngà đen |
Perilla sp. |
H'Mông |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Trồng tại vườn bờ rào hạt trộn lẫn
cơm nếp hoặc giã nhỏ với muối ăn cùng cơm. Cập nhật năm 2016. |
360855 |
Rau - gia vị |
Tía tô ăn hạt |
GBVN008369 |
Mắc ngà chiêng |
Perilla sp. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Thời gian sinh trưởng kéo dàihạt tròn (giống hạt mùi) có sọc hạt có màu xámgiã hạt ra chấm cơm nếp làm cơm lam trộn với gạo để nấu ăn rất thơm. Cập nhật năm 2016. |
360856 |
Rau - gia vị |
Tía tô ăn hạt |
GBVN009819 |
Nư nga hiêng |
Perilla sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2003 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360857 |
Rau - gia vị |
Tía tô ăn hạt |
GBVN012961 |
Mã ngà |
Perilla sp. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2005 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360858 |
Rau - gia vị |
Tía tô ăn hạt |
GBVN012962 |
Ngà ngoóc |
Perilla sp. |
Tày |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2005 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360859 |
Rau - gia vị |
Tía tô ăn hạt |
GBVN015021 |
Ngà chiêng |
Perilla sp. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2005 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360860 |
Rau - gia vị |
Tía tô ăn hạt |
GBVN015022 |
Má ngà dăm |
Perilla sp. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2007 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Giang làm thức ăn đồ sôi. Cập nhật năm 2016. |
360861 |
Rau - gia vị |
Tía tô ăn hạt |
GBVN015023 |
Má ngà |
Perilla sp. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2007 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Vỏ hạt màu nâu, sần sùi, hạt góc cạnh, cuống hạt màu nâu nhạt. Cập nhật năm 2016. |
360862 |
Rau - gia vị |
Tía tô ăn hạt |
GBVN015024 |
Má ngà lăm |
Perilla sp. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2007 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Hạt góc cạnh, màu nâu, vỏ hạt sần sùi. Cập nhật năm 2016. |
360863 |
Rau - gia vị |
Tía tô ăn hạt |
GBVN015025 |
Ma nga năm |
Perilla sp. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2008 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360864 |
Rau - gia vị |
Tía tô ăn hạt |
GBVN015026 |
Má ngà đăm |
Perilla sp. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2008 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360865 |
Rau - gia vị |
Tía tô ăn hạt |
GBVN015027 |
Má nga đằm |
Perilla sp. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2008 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Thơm. Cập nhật năm 2016. |
360866 |
Rau - gia vị |
Tía tô ăn hạt |
GBVN015028 |
Má ngà năm |
Perilla sp. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2008 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360867 |
Rau - gia vị |
Tía tô ăn hạt |
GBVN015029 |
Má ngà đăm |
Perilla sp. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2008 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360868 |
Rau - gia vị |
Tía tô ăn hạt |
GBVN015030 |
Má thúa lăm |
Perilla sp. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2008 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360869 |
Rau - gia vị |
Tía tô ăn hạt |
GBVN015031 |
Má ngà đăm |
Perilla sp. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2008 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
360870 |
Rau - gia vị |
Tía tô ăn hạt |
GBVN015032 |
Ngã |
Perilla sp. |
Khơ Mú |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2008 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |