364113 |
Rau - gia vị |
Thì là |
GBVN003762 |
Thìa là |
Anethum graveolens L. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
364114 |
Rau - gia vị |
Thì là |
GBVN003851 |
Thìa là |
Anethum graveolens L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
364115 |
Rau - gia vị |
Thì là |
GBVN006065 |
Thìa là |
Anethum graveolens L. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
1999 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
364116 |
Rau - gia vị |
Thì là |
GBVN006069 |
Thìa là |
Anethum graveolens L. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
1999 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
364117 |
Rau - gia vị |
Thì là |
GBVN006074 |
Thìa là |
Anethum graveolens L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1998 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
364118 |
Rau - gia vị |
Thì là |
GBVN006775 |
Thìa là |
Anethum graveolens L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2000 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
364119 |
Rau - gia vị |
Thì là |
GBVN006928 |
Thìa là |
Anethum graveolens L. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2001 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
364120 |
Rau - gia vị |
Thì là |
GBVN009618 |
Thìa là |
Anethum graveolens L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
364121 |
Rau - gia vị |
Thì là |
GBVN009619 |
Thìa là |
Anethum graveolens L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
364122 |
Rau - gia vị |
Thì là |
GBVN012624 |
Thì là |
Anethum graveolens L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
364123 |
Rau - gia vị |
Thì là |
GBVN012625 |
Thì là |
Anethum graveolens L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Thơm, bở, ngon. Cập nhật năm 2016. |
364124 |
Rau - gia vị |
Thì là |
GBVN012626 |
Thì là |
Anethum graveolens L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
364125 |
Rau - gia vị |
Thì là |
GBVN012627 |
Thì là |
Anethum graveolens L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
364126 |
Rau - gia vị |
Thì là |
GBVN012628 |
Phặc chì là |
Anethum graveolens L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
364127 |
Rau - gia vị |
Thì là |
GBVN012629 |
Xì la |
Anethum graveolens L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
364128 |
Rau - gia vị |
Thì là |
GBVN012630 |
Xì la |
Anethum graveolens L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
364129 |
Rau - gia vị |
Thì là |
GBVN012631 |
Chi la |
Anethum graveolens L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
364130 |
Rau - gia vị |
Thì là |
GBVN012632 |
Thì là |
Anethum graveolens L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2003 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
364131 |
Rau - gia vị |
Thì là |
GBVN012633 |
Thìa là |
Anethum graveolens L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Nguyên |
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
364132 |
Rau - gia vị |
Thì là |
GBVN012634 |
Thìa là |
Anethum graveolens L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |