361751 |
Rau - gia vị |
Xà lách |
GBVN006066 |
Xà lách cuốn |
Lactuca sativa var. capitala L. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
1999 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
361752 |
Rau - gia vị |
Xà lách |
GBVN006072 |
Xà lách |
Lactuca sativa var. capitala L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1998 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
361753 |
Rau - gia vị |
Xà lách |
GBVN006078 |
Xà lách |
Lactuca sativa var. capitala L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1998 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
361754 |
Rau - gia vị |
Xà lách |
GBVN006079 |
Xà lách |
Lactuca sativa var. capitala L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1998 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
361755 |
Rau - gia vị |
Xà lách |
GBVN006080 |
Xà lách lá dài |
Lactuca sativa var. capitala L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1998 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
361756 |
Rau - gia vị |
Xà lách |
GBVN006081 |
Xà lách lá tròn |
Lactuca sativa var. capitala L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1998 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
361757 |
Rau - gia vị |
Xà lách |
GBVN006083 |
Xà lách lá dài |
Lactuca sativa var. capitala L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1998 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
361758 |
Rau - gia vị |
Xà lách |
GBVN007679 |
Xà lách I rắc |
Lactuca sativa var. capitala L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
361759 |
Rau - gia vị |
Xà lách |
GBVN013867 |
Sa lát |
Lactuca sativa var. capitala L. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2007 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Lá không quăn, hạt màu nâu đen. Cập nhật năm 2016. |
361760 |
Rau - gia vị |
Xà lách |
GBVN020450 |
Sắc liệp |
Lactuca sativa var. capitala L. |
Tày |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2013 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
361761 |
Rau - gia vị |
Xà lách |
GBVN020451 |
Xà lách mỡ |
Lactuca sativa var. capitala L. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Nguyên |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
368687 |
Rau - gia vị |
Xà lách |
GBVN009620 |
Xà lách cuốn |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
371705 |
Rau - gia vị |
Xà lách |
TEMP000839 |
Xà lách cuốn |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
371706 |
Rau - gia vị |
Xà lách |
TEMP000840 |
Xà lách |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Nam bộ |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
371707 |
Rau - gia vị |
Xà lách |
TEMP000841 |
Xà lách búp |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây nguyên |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
371713 |
Rau - gia vị |
Xà lách |
TEMP001107 |
Xà lách bông |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Nam bộ |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
371810 |
Rau - gia vị |
Xà lách |
TEMP001509 |
Xà lách bóc |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
372432 |
Rau - gia vị |
Xà lách |
TEMP004162 |
Dâu lề chùa |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
372538 |
Rau - gia vị |
Xà lách |
TEMP004837 |
Phắc xà lách |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
372539 |
Rau - gia vị |
Xà lách |
TEMP004838 |
Pha cát xà lách |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |