| 362775 |
Rau - gia vị |
Rau đay |
GBVN009016 |
Rau đay đỏ |
Corchorus sp. |
Mường |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 362776 |
Rau - gia vị |
Rau đay |
GBVN009017 |
Rau đay |
Corchorus sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 362777 |
Rau - gia vị |
Rau đay |
GBVN009018 |
Rau đay đỏ |
Corchorus sp. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Đến tháng 8 được thu quả. Cập nhật năm 2016. |
| 362778 |
Rau - gia vị |
Rau đay |
GBVN009019 |
Rau đay |
Corchorus sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 362779 |
Rau - gia vị |
Rau đay |
GBVN009020 |
Rau đay trắng |
Corchorus sp. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
ăn ngon (dùng nấu canh ăn ngon). Cập nhật năm 2016. |
| 362780 |
Rau - gia vị |
Rau đay |
GBVN009021 |
Rau đay trắng |
Corchorus sp. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 362781 |
Rau - gia vị |
Rau đay |
GBVN009022 |
Rau đay đỏ |
Corchorus sp. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
2002 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 362782 |
Rau - gia vị |
Rau đay |
GBVN009795 |
Rau đay tía |
Corchorus sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Nguyên |
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 362783 |
Rau - gia vị |
Rau đay |
GBVN009796 |
Rau đay |
Corchorus sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 362784 |
Rau - gia vị |
Rau đay |
GBVN009797 |
Rau đay |
Corchorus sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2009 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
good tasesweet. Cập nhật năm 2016. |
| 362785 |
Rau - gia vị |
Rau đay |
GBVN009798 |
Phắc đay |
Corchorus sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 362786 |
Rau - gia vị |
Rau đay |
GBVN009799 |
Phắc đay |
Corchorus sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 362787 |
Rau - gia vị |
Rau đay |
GBVN009800 |
Phắc đay |
Corchorus sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 362788 |
Rau - gia vị |
Rau đay |
GBVN009801 |
Tita bitter narish |
Corchorus sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 362789 |
Rau - gia vị |
Rau đay |
GBVN009802 |
Tita narish |
Corchorus sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 362790 |
Rau - gia vị |
Rau đay |
GBVN009803 |
Rau đay |
Corchorus sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 362791 |
Rau - gia vị |
Rau đay |
GBVN009804 |
Rau đay dạng 1 |
Corchorus sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 362792 |
Rau - gia vị |
Rau đay |
GBVN012519 |
Mida narish |
Corchorus sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 362793 |
Rau - gia vị |
Rau đay |
GBVN012520 |
Rau đay |
Corchorus sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2003 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 362794 |
Rau - gia vị |
Rau đay |
GBVN013723 |
Rau đay |
Corchorus sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2005 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |