| 346606 |
Đậu đỗ |
Đậu đũa |
GBVN004316 |
Đậu đũa |
Vigna unguiculata sesquipedalis (L.) Verdc |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 346607 |
Đậu đỗ |
Đậu đũa |
GBVN004322 |
Đậu đũa |
Vigna unguiculata sesquipedalis (L.) Verdc |
Dao |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 346608 |
Đậu đỗ |
Đậu đũa |
GBVN004323 |
Đậu mán |
Vigna unguiculata sesquipedalis (L.) Verdc |
Dao |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 346609 |
Đậu đỗ |
Đậu đũa |
GBVN004326 |
Đỗ dèo |
Vigna unguiculata sesquipedalis (L.) Verdc |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 346610 |
Đậu đỗ |
Đậu đũa |
GBVN004337 |
Đậu dải hạt đen |
Vigna unguiculata sesquipedalis (L.) Verdc |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 346611 |
Đậu đỗ |
Đậu đũa |
GBVN004346 |
Đậu dải áo |
Vigna unguiculata sesquipedalis (L.) Verdc |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 346612 |
Đậu đỗ |
Đậu đũa |
GBVN004349 |
Đỗ dải |
Vigna unguiculata sesquipedalis (L.) Verdc |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 346613 |
Đậu đỗ |
Đậu đũa |
GBVN004351 |
Đậu đũa |
Vigna unguiculata sesquipedalis (L.) Verdc |
Tày |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 346614 |
Đậu đỗ |
Đậu đũa |
GBVN004354 |
Đậu dải áo |
Vigna unguiculata sesquipedalis (L.) Verdc |
Tày |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 346615 |
Đậu đỗ |
Đậu đũa |
GBVN004366 |
Đậu đũa |
Vigna unguiculata sesquipedalis (L.) Verdc |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 346616 |
Đậu đỗ |
Đậu đũa |
GBVN004371 |
Sáy cối tàu |
Vigna unguiculata sesquipedalis (L.) Verdc |
Sán Chay |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 346617 |
Đậu đỗ |
Đậu đũa |
GBVN004372 |
Đậu đũa |
Vigna unguiculata sesquipedalis (L.) Verdc |
Sán Chay |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 346618 |
Đậu đỗ |
Đậu đũa |
GBVN004373 |
Thúa sai |
Vigna unguiculata sesquipedalis (L.) Verdc |
Tày |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 346619 |
Đậu đỗ |
Đậu đũa |
GBVN004377 |
Đậu đũa |
Vigna unguiculata sesquipedalis (L.) Verdc |
Dao |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 346620 |
Đậu đỗ |
Đậu đũa |
GBVN004382 |
Đỗ quai túi |
Vigna unguiculata sesquipedalis (L.) Verdc |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 346621 |
Đậu đỗ |
Đậu đũa |
GBVN004441 |
Đậu dải |
Vigna unguiculata sesquipedalis (L.) Verdc |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 346622 |
Đậu đỗ |
Đậu đũa |
GBVN004534 |
Đậu đũa leo Hà Tây |
Vigna unguiculata sesquipedalis (L.) Verdc |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 346623 |
Đậu đỗ |
Đậu đũa |
GBVN005627 |
Đậu đen |
Vigna unguiculata sesquipedalis (L.) Walp |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
1998 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 346624 |
Đậu đỗ |
Đậu đũa |
GBVN005644 |
Đậu đũa |
Vigna unguiculata sesquipedalis (L.) Verdc |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1998 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 346625 |
Đậu đỗ |
Đậu đũa |
GBVN005645 |
Đậu bún cây đen |
Vigna unguiculata sesquipedalis (L.) Verdc |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1998 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Determibate in plant habit. Cập nhật năm 2016. |