373166 |
Cây có củ |
Hẹ |
TEMP007361 |
Thua |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
375174 |
Cây có củ |
Hẹ |
TEMP013274 |
Hẹ |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây nguyên |
|
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2018 |
375175 |
Cây có củ |
Hẹ |
TEMP013275 |
Hẹ |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây nguyên |
|
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2018 |
375176 |
Cây có củ |
Hẹ |
TEMP013276 |
Hẹ |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây nguyên |
|
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2018 |
375189 |
Cây có củ |
Hẹ |
TEMP013309 |
Hẹ |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây nguyên |
|
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2018 |
377040 |
Cây có củ |
Hẹ |
TEMP017235 |
Hẹ |
|
|
Viện KHKT Nông nghiệp miền Nam |
Tây nguyên |
|
Giống cải tiến |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2018 |