| 341205 |
Cây có củ |
Sắn dây |
GBVNML6.48 |
Sắn Dây |
Pueraria thomsonii Benth. |
|
Viện Thổ nhưỡng - Nông hóa |
Đồng bằng sông Hồng |
2003 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 341206 |
Cây có củ |
Sắn dây |
GBVNML6.49 |
Sắn Dây Kutzu |
Pueraria thomsonii Benth. |
|
Viện Thổ nhưỡng - Nông hóa |
Tây Nguyên |
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 341239 |
Cây có củ |
Sắn |
GBVN010199 |
3 tháng Bình chánh |
Manihot esculenta Crantz |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Nam bộ |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Light green leaf, yellow, green petiole, out skin,
brown, inside cout pink, good-yeild. Cập nhật năm 2016. |
| 341240 |
Cây có củ |
Sắn |
GBVN010200 |
Gòn Hà nội |
Manihot esculenta Crantz |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Nam bộ |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Lá xanh đậm, vỏ ngoài nâu đen, vỏ trong hồng
thân nâu tím củ bở, cuống củ dài, năng suất trung bình. Cập nhật năm 2016. |
| 341241 |
Cây có củ |
Sắn |
GBVN010201 |
Gòn Qui nhơn |
Manihot esculenta Crantz |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Nam bộ |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 341242 |
Cây có củ |
Sắn |
GBVN010202 |
Tàu mó |
Manihot esculenta Crantz |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Nam bộ |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 341243 |
Cây có củ |
Sắn |
GBVN010203 |
H34 |
Manihot esculenta Crantz |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Nam bộ |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Năng suất rất thấp, gân lá đỏ có nhiều lông. Cập nhật năm 2016. |
| 341244 |
Cây có củ |
Sắn |
GBVN010204 |
ấn độ Phú khánh |
Manihot esculenta Crantz |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Nam bộ |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 341245 |
Cây có củ |
Sắn |
GBVN010205 |
ấn độ Hàm tân |
Manihot esculenta Crantz |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Nam bộ |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 341246 |
Cây có củ |
Sắn |
GBVN010206 |
Gòn không phân nhánh
củ chi |
Manihot esculenta Crantz |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Nam bộ |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 341247 |
Cây có củ |
Sắn |
GBVN010207 |
Gòn phân nhánh củ chi |
Manihot esculenta Crantz |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Nam bộ |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 341248 |
Cây có củ |
Sắn |
GBVN010208 |
Sắn nếp |
Manihot esculenta Crantz |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Nam bộ |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 341249 |
Cây có củ |
Sắn |
GBVN010209 |
Bún Hàm tân |
Manihot esculenta Crantz |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Nam bộ |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 341250 |
Cây có củ |
Sắn |
GBVN010210 |
ấn độ Bình dương |
Manihot esculenta Crantz |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Nam bộ |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 341251 |
Cây có củ |
Sắn |
GBVN010211 |
Gòn không thuỳ |
Manihot esculenta Crantz |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Nam bộ |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 341252 |
Cây có củ |
Sắn |
GBVN010212 |
Gòn Bình Dương |
Manihot esculenta Crantz |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Nam bộ |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 341253 |
Cây có củ |
Sắn |
GBVN010213 |
Gòn Hưng lộc |
Manihot esculenta Crantz |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Nam bộ |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 341254 |
Cây có củ |
Sắn |
GBVN010214 |
Gòn long thành |
Manihot esculenta Crantz |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Nam bộ |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 341255 |
Cây có củ |
Sắn |
GBVN010215 |
Sắn Hàm tân |
Manihot esculenta Crantz |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Nam bộ |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 341256 |
Cây có củ |
Sắn |
GBVN010216 |
Bún Cam ranh |
Manihot esculenta Crantz |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Nam bộ |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |