| 350638 |
Hòa thảo |
Lúa mỳ |
GBVN007387 |
Sonalika |
Triticum sativum Lam. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 350639 |
Hòa thảo |
Lúa mỳ |
GBVN007388 |
Hahn/turaco//turaco CMBW |
Triticum sativum Lam. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 350640 |
Hòa thảo |
Lúa mỳ |
GBVN007389 |
Veebuck |
Triticum sativum Lam. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 350641 |
Hòa thảo |
Lúa mỳ |
GBVN007390 |
1438S69-357-6FAO |
Triticum sativum Lam. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 350642 |
Hòa thảo |
Lúa mỳ |
GBVN007391 |
Hahn/turaco//turaco CMBW |
Triticum sativum Lam. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 350643 |
Hòa thảo |
Lúa mỳ |
GBVN007392 |
CNDO/R143//ente/inil-2/3/CHB |
Triticum sativum Lam. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 350644 |
Hòa thảo |
Lúa mỳ |
GBVN007393 |
Long 83-3393 |
Triticum sativum Lam. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 350645 |
Hòa thảo |
Lúa mỳ |
GBVN007394 |
Jui 83N-6148 |
Triticum sativum Lam. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 350646 |
Hòa thảo |
Lúa mỳ |
GBVN007396 |
Redwing CMH 832537 |
Triticum sativum Lam. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 350647 |
Hòa thảo |
Lúa mỳ |
GBVN007397 |
Dong 3068-2 |
Triticum sativum Lam. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 350648 |
Hòa thảo |
Lúa mỳ |
GBVN007398 |
CHIIRYA-3CIGM87116-2B |
Triticum sativum Lam. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 350649 |
Hòa thảo |
Lúa mỳ |
GBVN007399 |
Tui/Shuha"S" |
Triticum sativum Lam. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 350650 |
Hòa thảo |
Lúa mỳ |
GBVN007400 |
BuguCM 98248 |
Triticum sativum Lam. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 350651 |
Hòa thảo |
Lúa mỳ |
GBVN007401 |
VH118 |
Triticum sativum Lam. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 350652 |
Hòa thảo |
Lúa mỳ |
GBVN007402 |
QS48 |
Triticum sativum Lam. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 350653 |
Hòa thảo |
Lúa mỳ |
GBVN007403 |
Maoor/cbrdcmSS93Y002278S |
Triticum sativum Lam. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 350654 |
Hòa thảo |
Lúa mỳ |
GBVN007404 |
Thanh uyen |
Triticum sativum Lam. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 350655 |
Hòa thảo |
Lúa mỳ |
GBVN007405 |
Dong 1923 |
Triticum sativum Lam. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 350656 |
Hòa thảo |
Lúa mỳ |
GBVN007406 |
2Ca526/chorospeka//Neu.. 76 |
Triticum sativum Lam. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
| 350657 |
Hòa thảo |
Lúa mỳ |
GBVN007407 |
CHRYA-1CIGM87-1103B |
Triticum sativum Lam. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |